Tiền ảo: 14.771
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,542T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 89,939B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SETH2 logo

sETH2
SETH2 / IDR

#593
Rp57.947.938
2.0%
0,05310 BTC 1.5%
0,9944 ETH 0.2%
$3.422,47 Phạm vi trong 24g $3.520,92

Chuyển đổi sETH2 sang Indonesian Rupiah (SETH2 sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sETH2 (SETH2) sang IDR là Rp57.947.938.
SETH2
IDR

1 SETH2 = Rp57.947.938

Cách mua SETH2 bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SETH2

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SETH2!

Biểu đồ SETH2 sang IDR

sETH2 (SETH2) hôm nay có giá trị là Rp57.947.938, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SETH2 ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sETH2 được giao dịch là Rp39.959.710.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.0% 4.5% 5.6% 17.1% 116.1%
Số liệu thống kê về sETH2
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp1.035.287.584.610
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp1.035.287.584.610
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp39.959.710
Cung lưu thông
17.865
Tổng cung
17.865

Câu hỏi thường gặp

1 sETH2có trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 sETH2 (SETH2) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp57.947.938.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SETH2?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000017257 SETH2.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SETH2 sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của SETH2 bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SETH2 sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SETH2 bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SETH2 so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của SETH2/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SETH2 tính bằng IDR là Rp68.727.527, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SETH2/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của sETH2 tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của sETH2 (SETH2) đã tăng tăng lên 21,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, sETH2 có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của sETH2 (SETH2) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sETH2 (SETH2) so với IDR giao động giữa mức cao 59.941.107 Rp trên Thứ hai và mức thấp 56.189.078 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SETH2 trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -2.560.864 Rp (4.3%).

So sánh giá hàng ngày của sETH2 (SETH2) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SETH2 sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 57.947.938 Rp 1.128.120 Rp 2.0%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 56.189.078 Rp -1.211.891 Rp 2.1%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 57.400.969 Rp 687.878 Rp 1.2%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 56.713.090 Rp -2.560.864 Rp 4.3%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 59.273.954 Rp -667.153 Rp 1.1%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 59.941.107 Rp 360.849 Rp 0.6%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 59.580.258 Rp 9.073,32 Rp 0.0%

SETH2 / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ sETH2 (SETH2) sang IDR là Rp57.947.938 cho mỗi 1 SETH2. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SETH2 lấy 289.739.688 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.000000862843 SETH2, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SETH2 phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi sETH2 (SETH2) sang IDR

SETH2 IDR
0.01 SETH2 579479 IDR
0.1 SETH2 5794794 IDR
1 SETH2 57947938 IDR
2 SETH2 115895875 IDR
5 SETH2 289739688 IDR
10 SETH2 579479376 IDR
20 SETH2 1158958752 IDR
50 SETH2 2897396880 IDR
100 SETH2 5794793760 IDR
1000 SETH2 57947937598 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SETH2

IDR SETH2
0.01 IDR 0.000000000172569 SETH2
0.1 IDR 0.000000001726 SETH2
1 IDR 0.000000017257 SETH2
2 IDR 0.000000034514 SETH2
5 IDR 0.000000086284 SETH2
10 IDR 0.000000172569 SETH2
20 IDR 0.000000345137 SETH2
50 IDR 0.000000862843 SETH2
100 IDR 0.00000173 SETH2
1000 IDR 0.00001726 SETH2

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng