Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,452T $ 4.4%
Lưu lượng 24 giờ: 89,301B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SETH2 logo

sETH2
SETH2 / VEF

#593
Bs.F309,85
3.4%
0,04922 BTC 1.7%
0,9957 ETH 0.2%
$2.979,82 Phạm vi trong 24g $3.111,55

Chuyển đổi sETH2 sang Venezuelan bolívar fuerte (SETH2 sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sETH2 (SETH2) sang VEF là Bs.F309,85.
SETH2
VEF

1 SETH2 = Bs.F309,85

Cách mua SETH2 bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SETH2

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SETH2!

Biểu đồ SETH2 sang VEF

sETH2 (SETH2) hôm nay có giá trị là Bs.F309,85, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SETH2 ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sETH2 được giao dịch là Bs.F3,10.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 3.4% 0.1% 2.0% 4.9% 63.3%
Số liệu thống kê về sETH2
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F6.660.334
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F6.660.334
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F3,10
Cung lưu thông
21.495
Tổng cung
21.495

Câu hỏi thường gặp

1 sETH2có trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 sETH2 (SETH2) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F309,85.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SETH2?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 0.00322737 SETH2.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SETH2 sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của SETH2 bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SETH2 sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SETH2 bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SETH2 so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của SETH2/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SETH2 tính bằng VEF là Bs.F482,81, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SETH2/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của sETH2 tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của sETH2 (SETH2) đã tăng giảm lên -4,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, sETH2 có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của sETH2 (SETH2) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sETH2 (SETH2) so với VEF giao động giữa mức cao 325,62 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 296,08 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SETH2 trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -19,24 Bs.F (6.0%).

So sánh giá hàng ngày của sETH2 (SETH2) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SETH2 sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 309,85 Bs.F 10,07 Bs.F 3.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 296,92 Bs.F 0,838213 Bs.F 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 296,08 Bs.F -4,58 Bs.F 1.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 300,66 Bs.F -19,24 Bs.F 6.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 319,90 Bs.F -4,37 Bs.F 1.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 324,27 Bs.F -1,35 Bs.F 0.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 325,62 Bs.F 14,65 Bs.F 4.7%

SETH2 / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ sETH2 (SETH2) sang VEF là Bs.F309,85 cho mỗi 1 SETH2. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SETH2 lấy 1.549,25 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 0.161368 SETH2, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SETH2 phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi sETH2 (SETH2) sang VEF

SETH2 VEF
0.01 SETH2 3.10 VEF
0.1 SETH2 30.99 VEF
1 SETH2 309.85 VEF
2 SETH2 619.70 VEF
5 SETH2 1549.25 VEF
10 SETH2 3098.50 VEF
20 SETH2 6197.00 VEF
50 SETH2 15492.51 VEF
100 SETH2 30985 VEF
1000 SETH2 309850 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SETH2

VEF SETH2
0.01 VEF 0.00003227 SETH2
0.1 VEF 0.00032274 SETH2
1 VEF 0.00322737 SETH2
2 VEF 0.00645473 SETH2
5 VEF 0.01613683 SETH2
10 VEF 0.03227366 SETH2
20 VEF 0.064547 SETH2
50 VEF 0.161368 SETH2
100 VEF 0.322737 SETH2
1000 VEF 3.23 SETH2

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng