coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #2124
Giá Shibaverse (VERSE)

Shibaverse VERSE / VND

₫26,41 0.5%
0,00000004 BTC -0.1%
0,00000064 ETH 1.8%
Trên danh sách theo dõi 2.813
₫25,44
Phạm vi 24H
₫26,88
Giá trị vốn hóa thị trường ₫21.536.543.585
KL giao dịch trong 24 giờ ₫141.872.063
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 807.000.000
Tổng cung 997.500.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Shibaverse sang Vietnamese đồng (VERSE sang VND)

VERSE
VND

1 VERSE = ₫26,41

Cập nhật lần cuối 01:21AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VERSE thành VND

Tỷ giá hối đoái từ VERSE sang VND hôm nay là 26,41 ₫ và đã đã tăng 0.4% từ ₫26,29 kể từ hôm nay.
Shibaverse (VERSE) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -69.5% từ ₫86,45 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.9%
0.5%
15.6%
-57.0%
-69.2%
-90.5%

Tôi có thể mua và bán Shibaverse ở đâu?

Shibaverse có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫141.872.063. Shibaverse có thể được giao dịch trên 4 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Shibaswap.

Lịch sử giá 7 ngày của Shibaverse (VERSE) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của Shibaverse trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VERSE sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 26,41 ₫ 0,113657 ₫ 0.4%
March 20, 2023 Thứ hai 26,60 ₫ 3,22 ₫ 13.8%
March 19, 2023 Chủ nhật 23,37 ₫ 1,12 ₫ 5.0%
March 18, 2023 Thứ bảy 22,26 ₫ 2,21 ₫ 11.0%
March 17, 2023 Thứ sáu 20,04 ₫ 3,36 ₫ 20.1%
March 16, 2023 Thứ năm 16,69 ₫ -4,75 ₫ -22.2%
March 15, 2023 Thứ tư 21,44 ₫ -1,40 ₫ -6.1%

Chuyển đổi Shibaverse (VERSE) sang VND

VERSE VND
0.01 VERSE 0.264060 VND
0.1 VERSE 2.64 VND
1 VERSE 26.41 VND
2 VERSE 52.81 VND
5 VERSE 132.03 VND
10 VERSE 264.06 VND
20 VERSE 528.12 VND
50 VERSE 1320.30 VND
100 VERSE 2640.60 VND
1000 VERSE 26406 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang VERSE

VND VERSE
0.01 VND 0.00037870 VERSE
0.1 VND 0.00378702 VERSE
1 VND 0.03787021 VERSE
2 VND 0.075740 VERSE
5 VND 0.189351 VERSE
10 VND 0.378702 VERSE
20 VND 0.757404 VERSE
50 VND 1.89 VERSE
100 VND 3.79 VERSE
1000 VND 37.87 VERSE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu