Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Shockwaves
NEUROS / MYR
#2678
RM0,1521
21.7%
0.064877 BTC
21.1%
$0,02644
Phạm vi trong 24g
$0,03223
Chuyển đổi Shockwaves sang Malaysian Ringgit (NEUROS sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shockwaves (NEUROS) sang MYR là RM0,1521.
NEUROS
MYR
1 NEUROS = RM0,1521
Cách mua NEUROS bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEUROS
-
Bạn có thể mua và bán Shockwaves (NEUROS) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NEUROS sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NEUROS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NEUROS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Shockwaves (NEUROS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NEUROS sang MYR
Shockwaves (NEUROS) hôm nay có giá trị là RM0,1521, đó là một 4.1% tăng từ một giờ trước và 21.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NEUROS ngày hôm nay là 19.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shockwaves được giao dịch là RM604.386.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.1% | 21.7% | 20.1% | 33.1% | 24.3% | 35.0% |
Số liệu thống kê về Shockwaves
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM5.479.708 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM15.211.603 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM604.386 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
36.023.211
Tổng
100.000.000
Farming & Staking
(0xf894)
- 6.908.888
In-game rewards
(0xc845)
- 12.299.726
Advisory
(0xb5b4)
- 5.000.000
Liquidity
(0x9904)
- 4.888.041
Reserve
(0x2ab8)
- 9.726.027
Marketing
(0xdad9)
- 3.045.143
Seed/ Private/ Public Sale
(0x63c0)
- 1.719.324
Team
(0xca3b)
- 12.118.448
Development
(0x7e69)
- 3.360.730
KOL Vesting
(0x9bb8)
- 4.347.230
Nguồn cung lưu thông ước tính
36.023.211
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Shockwavescó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Shockwaves (NEUROS) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,1521.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEUROS?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 6.58 NEUROS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEUROS sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của NEUROS bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEUROS sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEUROS bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEUROS so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của NEUROS/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEUROS tính bằng MYR là RM0,9856, được ghi nhận vào ngày Thg 3 08, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEUROS/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Shockwaves tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Shockwaves (NEUROS) đã tăng giảm lên -23,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Shockwaves có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Shockwaves (NEUROS) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shockwaves (NEUROS) so với MYR giao động giữa mức cao 0,182413 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,140261 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEUROS trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,02716611 RM (21.7%).
So sánh giá hàng ngày của Shockwaves (NEUROS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Shockwaves (NEUROS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEUROS sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,152079 RM | 0,02716611 RM | 21.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,140261 RM | -0,01415504 RM | 9.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,154416 RM | 0,01079462 RM | 7.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,143622 RM | -0,01688231 RM | 10.5% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,160504 RM | -0,00638833 RM | 3.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,166892 RM | -0,01552123 RM | 8.5% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,182413 RM | 0,00480714 RM | 2.7% |
NEUROS / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Shockwaves (NEUROS) sang MYR là RM0,1521 cho mỗi 1 NEUROS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEUROS lấy 0,760395 RM hoặc 50,00 RM lấy 328.78 NEUROS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEUROS phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Shockwaves (NEUROS) sang MYR
NEUROS | MYR |
---|---|
0.01 NEUROS | 0.00152079 MYR |
0.1 NEUROS | 0.01520791 MYR |
1 NEUROS | 0.152079 MYR |
2 NEUROS | 0.304158 MYR |
5 NEUROS | 0.760395 MYR |
10 NEUROS | 1.52 MYR |
20 NEUROS | 3.04 MYR |
50 NEUROS | 7.60 MYR |
100 NEUROS | 15.21 MYR |
1000 NEUROS | 152.08 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang NEUROS
MYR | NEUROS |
---|---|
0.01 MYR | 0.065755 NEUROS |
0.1 MYR | 0.657553 NEUROS |
1 MYR | 6.58 NEUROS |
2 MYR | 13.15 NEUROS |
5 MYR | 32.88 NEUROS |
10 MYR | 65.76 NEUROS |
20 MYR | 131.51 NEUROS |
50 MYR | 328.78 NEUROS |
100 MYR | 657.55 NEUROS |
1000 MYR | 6575.53 NEUROS |