Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sidus
SIDUS / MYR
#555
RM0,03290
9.9%
0.061084 BTC
11.2%
0.052165 ETH
9.2%
$0,006859
Phạm vi trong 24g
$0,007661
Chuyển đổi Sidus sang Malaysian Ringgit (SIDUS sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sidus (SIDUS) sang MYR là RM0,03290.
SIDUS
MYR
1 SIDUS = RM0,03290
Cách mua SIDUS bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SIDUS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SIDUS bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SIDUS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SIDUS bằng MYR!
-
Chọn Sidus (SIDUS) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SIDUS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SIDUS sang MYR
Sidus (SIDUS) hôm nay có giá trị là RM0,03290, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 9.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SIDUS ngày hôm nay là 23.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sidus được giao dịch là RM7.760.336.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 9.9% | 23.0% | 23.5% | 35.8% | 312.2% |
Số liệu thống kê về Sidus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM353.158.071 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM702.769.582 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM7.760.336 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.730.726.572
Tổng
21.353.690.696
Seed Round
(0x643a)
- 188.512.998
Vesting
(0xe9dB)
- 173.985.006
Team Unicrypt
(0xDba6)
- 1.170.000.000
Hero Upgrade Center
(0xCa10)
- 761.625.000
Liquidity
(0x341a)
- 191.040.958
Sidius Farming
(0xa0dF)
- 190.034.439
DAO Fund
(0x7e2F)
- 2.000.000.000
Private Round
(0x7c25)
- 215.000.000
Reserve Fund
(0x8E61)
- 1.948.611.777
Pre-Public Round
(0xd718)
- 462.500.000
Battler (Nidum-Arena)
(0x3E1b)
- 1.200.000.000
Module Economy (Nidum)
(0x5d1e)
- 1.725.240.100
Sidius Game
(0x8CfE)
- 335.570.959
Partners and Advisors
(0x639B)
- 60.842.885
Nguồn cung lưu thông ước tính
10.730.726.572
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.353.690.696 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Siduscó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Sidus (SIDUS) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,03290.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIDUS?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 30.39 SIDUS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SIDUS sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của SIDUS bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIDUS sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIDUS bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIDUS so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của SIDUS/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SIDUS tính bằng MYR là RM0,8070, được ghi nhận vào ngày Thg 1 01, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIDUS/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sidus tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Sidus (SIDUS) đã tăng giảm lên -35,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Sidus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sidus (SIDUS) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sidus (SIDUS) so với MYR giao động giữa mức cao 0,04313152 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,03290027 RM trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIDUS trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00361036 RM (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của Sidus (SIDUS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sidus (SIDUS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SIDUS sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,03290027 RM | -0,00361036 RM | 9.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,03717421 RM | -0,00119046 RM | 3.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,03836467 RM | 0,00207844 RM | 5.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,03628623 RM | -0,00121920 RM | 3.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,03750542 RM | -0,00329089 RM | 8.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,04079632 RM | -0,00233520 RM | 5.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,04313152 RM | 0,00019200 RM | 0.4% |
SIDUS / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sidus (SIDUS) sang MYR là RM0,03290 cho mỗi 1 SIDUS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIDUS lấy 0,164501 RM hoặc 50,00 RM lấy 1519.74 SIDUS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIDUS phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sidus (SIDUS) sang MYR
SIDUS | MYR |
---|---|
0.01 SIDUS | 0.00032900 MYR |
0.1 SIDUS | 0.00329003 MYR |
1 SIDUS | 0.03290027 MYR |
2 SIDUS | 0.065801 MYR |
5 SIDUS | 0.164501 MYR |
10 SIDUS | 0.329003 MYR |
20 SIDUS | 0.658005 MYR |
50 SIDUS | 1.65 MYR |
100 SIDUS | 3.29 MYR |
1000 SIDUS | 32.90 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SIDUS
MYR | SIDUS |
---|---|
0.01 MYR | 0.303949 SIDUS |
0.1 MYR | 3.04 SIDUS |
1 MYR | 30.39 SIDUS |
2 MYR | 60.79 SIDUS |
5 MYR | 151.97 SIDUS |
10 MYR | 303.95 SIDUS |
20 MYR | 607.90 SIDUS |
50 MYR | 1519.74 SIDUS |
100 MYR | 3039.49 SIDUS |
1000 MYR | 30395 SIDUS |