Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Silly Dragon
SILLY / CZK
#903
Kč0,6884
9.1%
0.064402 BTC
10.4%
$0,02979
Phạm vi trong 24g
$0,03676
Chuyển đổi Silly Dragon sang Czech Koruna (SILLY sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Silly Dragon (SILLY) sang CZK là Kč0,6884.
SILLY
CZK
1 SILLY = Kč0,6884
Cách mua SILLY bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SILLY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SILLY bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SILLY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SILLY bằng CZK!
-
Chọn Silly Dragon (SILLY) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SILLY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SILLY sang CZK
Silly Dragon (SILLY) hôm nay có giá trị là Kč0,6884, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 9.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SILLY ngày hôm nay là 18.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Silly Dragon được giao dịch là Kč285.551.099.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 9.2% | 17.8% | 32.9% | 83.0% | - |
Số liệu thống kê về Silly Dragon
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč688.463.910 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč688.463.910 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč285.551.099 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.929.155 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.929.155 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Silly Dragoncó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Silly Dragon (SILLY) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,6884.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu SILLY?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.45 SILLY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SILLY sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của SILLY bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SILLY sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SILLY bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SILLY so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của SILLY/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SILLY tính bằng CZK là Kč3,54, được ghi nhận vào ngày Thg 12 27, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SILLY/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Silly Dragon tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Silly Dragon (SILLY) đã tăng tăng lên 79,00 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Silly Dragon có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Silly Dragon (SILLY) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Silly Dragon (SILLY) so với CZK giao động giữa mức cao 0,717170 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,571654 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SILLY trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,145516 Kč (25.5%).
So sánh giá hàng ngày của Silly Dragon (SILLY) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Silly Dragon (SILLY) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SILLY sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,688447 Kč | -0,068813 Kč | 9.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,717170 Kč | 0,145516 Kč | 25.5% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,571654 Kč | -0,00251190 Kč | 0.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,574166 Kč | -0,070777 Kč | 11.0% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,644943 Kč | -0,03262169 Kč | 4.8% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,677565 Kč | 0,057985 Kč | 9.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,619580 Kč | 0,02805791 Kč | 4.7% |
SILLY / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Silly Dragon (SILLY) sang CZK là Kč0,6884 cho mỗi 1 SILLY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SILLY lấy 3,44 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 72.63 SILLY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SILLY phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Silly Dragon (SILLY) sang CZK
SILLY | CZK |
---|---|
0.01 SILLY | 0.00688447 CZK |
0.1 SILLY | 0.068845 CZK |
1 SILLY | 0.688447 CZK |
2 SILLY | 1.38 CZK |
5 SILLY | 3.44 CZK |
10 SILLY | 6.88 CZK |
20 SILLY | 13.77 CZK |
50 SILLY | 34.42 CZK |
100 SILLY | 68.84 CZK |
1000 SILLY | 688.45 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang SILLY
CZK | SILLY |
---|---|
0.01 CZK | 0.01452546 SILLY |
0.1 CZK | 0.145255 SILLY |
1 CZK | 1.45 SILLY |
2 CZK | 2.91 SILLY |
5 CZK | 7.26 SILLY |
10 CZK | 14.53 SILLY |
20 CZK | 29.05 SILLY |
50 CZK | 72.63 SILLY |
100 CZK | 145.25 SILLY |
1000 CZK | 1452.55 SILLY |