Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
sinDAO
SIN / PKR
#2758
₨0,00004505
4.8%
0.0112335 BTC
6.6%
$0.061607
Phạm vi trong 24g
$0.061706
Chuyển đổi sinDAO sang Pakistani Rupee (SIN sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sinDAO (SIN) sang PKR là ₨0,00004505.
SIN
PKR
1 SIN = ₨0,00004505
Cách mua SIN bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SIN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SIN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SIN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn sinDAO (SIN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SIN sang PKR
sinDAO (SIN) hôm nay có giá trị là ₨0,00004505, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SIN ngày hôm nay là 9.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sinDAO được giao dịch là ₨1.038.409.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.9% | 9.4% | 15.2% | 6.7% | - |
Số liệu thống kê về sinDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨299.869.616 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₨299.869.616 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨1.038.409 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.656.929.219.474 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.656.929.219.474 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.656.929.219.474 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 sinDAOcó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 sinDAO (SIN) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨0,00004505.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIN?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 22198 SIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SIN sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của SIN bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIN sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIN bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIN so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của SIN/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SIN tính bằng PKR là ₨0,0001296, được ghi nhận vào ngày Thg 2 27, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIN/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của sinDAO tính bằng PKR?
- Trong tháng qua, giá của sinDAO (SIN) đã tăng giảm lên -6,70 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, sinDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của sinDAO (SIN) so với PKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sinDAO (SIN) so với PKR giao động giữa mức cao 0,00005066 ₨ trên Thứ ba và mức thấp 0,00004505 ₨ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIN trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00000227 ₨ (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của sinDAO (SIN) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của sinDAO (SIN) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SIN sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00004505 ₨ | -0,00000227 ₨ | 4.8% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00004775 ₨ | -0,000000560008 ₨ | 1.2% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00004831 ₨ | -0,000000238307 ₨ | 0.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00004854 ₨ | -0,00000144 ₨ | 2.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00004998 ₨ | 0,000000672720 ₨ | 1.4% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00004931 ₨ | -0,00000135 ₨ | 2.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00005066 ₨ | 0,00000193 ₨ | 4.0% |
SIN / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ sinDAO (SIN) sang PKR là ₨0,00004505 cho mỗi 1 SIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIN lấy 0,00022525 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 1109881 SIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIN phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi sinDAO (SIN) sang PKR
SIN | PKR |
---|---|
0.01 SIN | 0.000000450499 PKR |
0.1 SIN | 0.00000450 PKR |
1 SIN | 0.00004505 PKR |
2 SIN | 0.00009010 PKR |
5 SIN | 0.00022525 PKR |
10 SIN | 0.00045050 PKR |
20 SIN | 0.00090100 PKR |
50 SIN | 0.00225249 PKR |
100 SIN | 0.00450499 PKR |
1000 SIN | 0.04504986 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang SIN
PKR | SIN |
---|---|
0.01 PKR | 221.98 SIN |
0.1 PKR | 2219.76 SIN |
1 PKR | 22198 SIN |
2 PKR | 44395 SIN |
5 PKR | 110988 SIN |
10 PKR | 221976 SIN |
20 PKR | 443953 SIN |
50 PKR | 1109881 SIN |
100 PKR | 2219763 SIN |
1000 PKR | 22197627 SIN |