Tiền ảo: 14.143
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,414T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 72,633B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SIN logo

sinDAO
SIN / VEF

#2662
Bs.F0.071702
1.1%
0.0112743 BTC 1.5%
$0.061604 Phạm vi trong 24g $0.061719

Chuyển đổi sinDAO sang Venezuelan bolívar fuerte (SIN sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sinDAO (SIN) sang VEF là Bs.F0.071702.
SIN
VEF

1 SIN = Bs.F0.071702

Cách mua SIN bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SIN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SIN!

Biểu đồ SIN sang VEF

sinDAO (SIN) hôm nay có giá trị là Bs.F0.071702, đó là một 2.2% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SIN ngày hôm nay là 2.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sinDAO được giao dịch là Bs.F204,54.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.2% 1.1% 2.2% 0.7% 15.2% -
Số liệu thống kê về sinDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F113.179
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F113.179
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F204,54
Cung lưu thông
6.656.929.219.474
Tổng cung
6.656.929.219.474
Tổng lượng cung tối đa
6.656.929.219.474

Câu hỏi thường gặp

1 sinDAOcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 sinDAO (SIN) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.071702.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIN?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 58767879 SIN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SIN sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của SIN bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIN sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIN bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIN so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của SIN/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SIN tính bằng VEF là Bs.F0.074647, được ghi nhận vào ngày Thg 2 27, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIN/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của sinDAO tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của sinDAO (SIN) đã tăng giảm lên -15,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, sinDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của sinDAO (SIN) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sinDAO (SIN) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000018162 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,000000016493 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIN trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,000000001164 Bs.F (6.8%).

So sánh giá hàng ngày của sinDAO (SIN) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SIN sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000017016 Bs.F 0,000000000182953 Bs.F 1.1%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000017207 Bs.F -0,000000000955646 Bs.F 5.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000018162 Bs.F 0,000000001164 Bs.F 6.8%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000016998 Bs.F -0,000000000089359 Bs.F 0.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000017088 Bs.F 0,000000000039604 Bs.F 0.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000017048 Bs.F 0,000000000554581 Bs.F 3.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000016493 Bs.F 0,000000000562541 Bs.F 3.5%

SIN / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ sinDAO (SIN) sang VEF là Bs.F0.071702 cho mỗi 1 SIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIN lấy 0,000000085080 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 2938393942 SIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIN phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi sinDAO (SIN) sang VEF

SIN VEF
0.01 SIN 0.000000000170161 VEF
0.1 SIN 0.000000001702 VEF
1 SIN 0.000000017016 VEF
2 SIN 0.000000034032 VEF
5 SIN 0.000000085080 VEF
10 SIN 0.000000170161 VEF
20 SIN 0.000000340322 VEF
50 SIN 0.000000850805 VEF
100 SIN 0.00000170 VEF
1000 SIN 0.00001702 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SIN

VEF SIN
0.01 VEF 587679 SIN
0.1 VEF 5876788 SIN
1 VEF 58767879 SIN
2 VEF 117535758 SIN
5 VEF 293839394 SIN
10 VEF 587678788 SIN
20 VEF 1175357577 SIN
50 VEF 2938393942 SIN
100 VEF 5876787885 SIN
1000 VEF 58767878847 SIN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng