Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wifejak
WIFE / VEF
#2591
Bs.F0,0001284
5.6%
0.072073 BTC
4.9%
$0,001163
Phạm vi trong 24g
$0,001438
Chuyển đổi Wifejak sang Venezuelan bolívar fuerte (WIFE sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wifejak (WIFE) sang VEF là Bs.F0,0001284.
WIFE
VEF
1 WIFE = Bs.F0,0001284
Cách mua WIFE bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WIFE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WIFE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WIFE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Wifejak (WIFE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WIFE sang VEF
Wifejak (WIFE) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001284, đó là một 6.2% tăng từ một giờ trước và 5.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WIFE ngày hôm nay là 27.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wifejak được giao dịch là Bs.F3.653,72.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.2% | 5.6% | 27.8% | 70.5% | - | - |
Số liệu thống kê về Wifejak
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F127.989 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F127.989 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F3.653,72 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.999.485 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.999.485 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.999.485 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wifejakcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Wifejak (WIFE) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001284.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu WIFE?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 7788.07 WIFE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WIFE sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của WIFE bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WIFE sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WIFE bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ WIFE so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của WIFE/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WIFE tính bằng VEF là Bs.F0,0008982, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2024 (20 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WIFE/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wifejak tính bằng VEF?
- Trong 24 giờ qua, giá của Wifejak (WIFE) đã tăng giảm lên -5,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Wifejak có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wifejak (WIFE) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wifejak (WIFE) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00019391 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00012039 Bs.F trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WIFE trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00006386 Bs.F (49.1%).
So sánh giá hàng ngày của Wifejak (WIFE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wifejak (WIFE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WIFE sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00012840 Bs.F | -0,00000768 Bs.F | 5.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00012069 Bs.F | -0,00001595 Bs.F | 11.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00013664 Bs.F | -0,00003399 Bs.F | 19.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00017063 Bs.F | 0,00005024 Bs.F | 41.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00012039 Bs.F | -0,00001865 Bs.F | 13.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00013904 Bs.F | -0,00005487 Bs.F | 28.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00019391 Bs.F | 0,00006386 Bs.F | 49.1% |
WIFE / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wifejak (WIFE) sang VEF là Bs.F0,0001284 cho mỗi 1 WIFE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WIFE lấy 0,00064201 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 389404 WIFE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WIFE phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wifejak (WIFE) sang VEF
WIFE | VEF |
---|---|
0.01 WIFE | 0.00000128 VEF |
0.1 WIFE | 0.00001284 VEF |
1 WIFE | 0.00012840 VEF |
2 WIFE | 0.00025680 VEF |
5 WIFE | 0.00064201 VEF |
10 WIFE | 0.00128401 VEF |
20 WIFE | 0.00256803 VEF |
50 WIFE | 0.00642007 VEF |
100 WIFE | 0.01284015 VEF |
1000 WIFE | 0.128401 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang WIFE
VEF | WIFE |
---|---|
0.01 VEF | 77.88 WIFE |
0.1 VEF | 778.81 WIFE |
1 VEF | 7788.07 WIFE |
2 VEF | 15576.15 WIFE |
5 VEF | 38940 WIFE |
10 VEF | 77881 WIFE |
20 VEF | 155761 WIFE |
50 VEF | 389404 WIFE |
100 VEF | 778807 WIFE |
1000 VEF | 7788073 WIFE |