coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #90
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / AED

DH1,55 -4.0%
0,00001472 BTC -5.9%
0,00023447 ETH -3.5%
Trên danh sách theo dõi 62.675
DH1,54
Phạm vi 24H
DH1,66
Giá trị vốn hóa thị trường DH1.861.105.547
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ DH478.964.981
Định giá pha loãng hoàn toàn DH3.086.098.698
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang United Arab Emirates Dirham (AGIX sang AED)

AGIX
AED

1 AGIX = DH1,55

Cập nhật lần cuối 07:20AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành AED

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang AED hôm nay là 1,55 DH và đã đã giảm -4.0% từ DH1,61 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -4.9% từ DH1,63 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.1%
-4.0%
-14.3%
-8.1%
-4.8%
174.4%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là DH478.964.981. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến AED

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong AED trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 1,55 DH -0,065195 DH -4.0%
March 29, 2023 Thứ tư 1,54 DH 0,059247 DH 4.0%
March 28, 2023 Thứ ba 1,48 DH -0,159564 DH -9.7%
March 27, 2023 Thứ hai 1,64 DH 0,054832 DH 3.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 1,59 DH -0,180936 DH -10.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 1,77 DH -0,04361628 DH -2.4%
March 24, 2023 Thứ sáu 1,81 DH 0,00857902 DH 0.5%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang AED

AGIX AED
0.01 AGIX 0.01547759 AED
0.1 AGIX 0.154776 AED
1 AGIX 1.55 AED
2 AGIX 3.10 AED
5 AGIX 7.74 AED
10 AGIX 15.48 AED
20 AGIX 30.96 AED
50 AGIX 77.39 AED
100 AGIX 154.78 AED
1000 AGIX 1547.76 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang AGIX

AED AGIX
0.01 AED 0.00646095 AGIX
0.1 AED 0.064610 AGIX
1 AED 0.646095 AGIX
2 AED 1.29 AGIX
5 AED 3.23 AGIX
10 AED 6.46 AGIX
20 AED 12.92 AGIX
50 AED 32.30 AGIX
100 AED 64.61 AGIX
1000 AED 646.10 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu