coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #82
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / JPY

¥62,59 1.5%
0,00001669 BTC 0.2%
0,00026136 ETH -1.5%
Trên danh sách theo dõi 61.860
¥59,72
Phạm vi 24H
¥65,43
Giá trị vốn hóa thị trường ¥75.479.481.187
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ ¥24.367.247.319
Định giá pha loãng hoàn toàn ¥125.243.694.424
Cung lưu thông 1.205.321.857
Tổng cung 1.260.840.661
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Japanese Yen (AGIX sang JPY)

AGIX
JPY

1 AGIX = ¥62,59

Cập nhật lần cuối 03:54AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành JPY

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang JPY hôm nay là 62,59 ¥ và đã đã tăng 2.4% từ ¥61,15 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 16.3% từ ¥53,83 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.9%
1.5%
-3.1%
14.0%
18.0%
430.2%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ¥24.367.247.319. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến JPY

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong JPY trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 62,59 ¥ 1,44 ¥ 2.4%
March 21, 2023 Thứ ba 60,13 ¥ -8,60 ¥ -12.5%
March 20, 2023 Thứ hai 68,73 ¥ 1,87 ¥ 2.8%
March 19, 2023 Chủ nhật 66,86 ¥ -5,02 ¥ -7.0%
March 18, 2023 Thứ bảy 71,88 ¥ 5,75 ¥ 8.7%
March 17, 2023 Thứ sáu 66,13 ¥ 5,13 ¥ 8.4%
March 16, 2023 Thứ năm 61,00 ¥ -4,60 ¥ -7.0%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang JPY

AGIX JPY
0.01 AGIX 0.625918 JPY
0.1 AGIX 6.26 JPY
1 AGIX 62.59 JPY
2 AGIX 125.18 JPY
5 AGIX 312.96 JPY
10 AGIX 625.92 JPY
20 AGIX 1251.84 JPY
50 AGIX 3129.59 JPY
100 AGIX 6259.18 JPY
1000 AGIX 62592 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang AGIX

JPY AGIX
0.01 JPY 0.00015977 AGIX
0.1 JPY 0.00159765 AGIX
1 JPY 0.01597653 AGIX
2 JPY 0.03195306 AGIX
5 JPY 0.079883 AGIX
10 JPY 0.159765 AGIX
20 JPY 0.319531 AGIX
50 JPY 0.798827 AGIX
100 JPY 1.60 AGIX
1000 JPY 15.98 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu