coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #82
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / RUB

₽35,91 -9.3%
0,00001646 BTC -9.1%
0,00026314 ETH -6.7%
Trên danh sách theo dõi 61.713
₽35,70
Phạm vi 24H
₽40,74
Giá trị vốn hóa thị trường ₽43.169.890.853
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ ₽16.692.767.782
Định giá pha loãng hoàn toàn ₽71.632.138.076
Cung lưu thông 1.205.321.857
Tổng cung 1.260.840.661
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Russian Ruble (AGIX sang RUB)

AGIX
RUB

1 AGIX = ₽35,91

Cập nhật lần cuối 10:45PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành RUB

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang RUB hôm nay là 35,91 ₽ và đã đã giảm -9.0% từ ₽39,45 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 11.0% từ ₽32,35 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.6%
-9.3%
23.3%
-0.1%
6.3%
428.6%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₽16.692.767.782. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến RUB

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong RUB trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang RUB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 20, 2023 Thứ hai 35,91 ₽ -3,53 ₽ -9.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 39,04 ₽ -2,92 ₽ -7.0%
March 18, 2023 Thứ bảy 41,96 ₽ 4,02 ₽ 10.6%
March 17, 2023 Thứ sáu 37,94 ₽ 3,04 ₽ 8.7%
March 16, 2023 Thứ năm 34,90 ₽ -1,92 ₽ -5.2%
March 15, 2023 Thứ tư 36,83 ₽ 7,57 ₽ 25.9%
March 14, 2023 Thứ ba 29,26 ₽ 0,533787 ₽ 1.9%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang RUB

AGIX RUB
0.01 AGIX 0.359143 RUB
0.1 AGIX 3.59 RUB
1 AGIX 35.91 RUB
2 AGIX 71.83 RUB
5 AGIX 179.57 RUB
10 AGIX 359.14 RUB
20 AGIX 718.29 RUB
50 AGIX 1795.71 RUB
100 AGIX 3591.43 RUB
1000 AGIX 35914 RUB

Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang AGIX

RUB AGIX
0.01 RUB 0.00027844 AGIX
0.1 RUB 0.00278441 AGIX
1 RUB 0.02784410 AGIX
2 RUB 0.055688 AGIX
5 RUB 0.139220 AGIX
10 RUB 0.278441 AGIX
20 RUB 0.556882 AGIX
50 RUB 1.39 AGIX
100 RUB 2.78 AGIX
1000 RUB 27.84 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu