coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #88
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / TRY

₺8,11 0.7%
0,00001489 BTC 1.2%
0,00023193 ETH 1.8%
Trên danh sách theo dõi 62.917
₺7,95
Phạm vi 24H
₺8,60
Giá trị vốn hóa thị trường ₺9.781.157.530
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ ₺2.218.380.917
Định giá pha loãng hoàn toàn ₺16.219.186.264
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Turkish Lira (AGIX sang TRY)

AGIX
TRY

1 AGIX = ₺8,11

Cập nhật lần cuối 02:42PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành TRY

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang TRY hôm nay là 8,11 ₺ và đã đã tăng 0.6% từ ₺8,06 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -21.2% từ ₺10,29 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.1%
0.7%
-12.3%
-22.4%
-22.4%
204.9%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₺2.218.380.917. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến TRY

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong TRY trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang TRY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 8,11 ₺ 0,050660 ₺ 0.6%
March 31, 2023 Thứ sáu 7,97 ₺ -0,434576 ₺ -5.2%
March 30, 2023 Thứ năm 8,41 ₺ 0,367260 ₺ 4.6%
March 29, 2023 Thứ tư 8,04 ₺ 0,319528 ₺ 4.1%
March 28, 2023 Thứ ba 7,72 ₺ -0,824870 ₺ -9.7%
March 27, 2023 Thứ hai 8,55 ₺ 0,307120 ₺ 3.7%
March 26, 2023 Chủ nhật 8,24 ₺ -0,937786 ₺ -10.2%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang TRY

AGIX TRY
0.01 AGIX 0.081120 TRY
0.1 AGIX 0.811200 TRY
1 AGIX 8.11 TRY
2 AGIX 16.22 TRY
5 AGIX 40.56 TRY
10 AGIX 81.12 TRY
20 AGIX 162.24 TRY
50 AGIX 405.60 TRY
100 AGIX 811.20 TRY
1000 AGIX 8112.00 TRY

Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang AGIX

TRY AGIX
0.01 TRY 0.00123274 AGIX
0.1 TRY 0.01232742 AGIX
1 TRY 0.123274 AGIX
2 TRY 0.246548 AGIX
5 TRY 0.616371 AGIX
10 TRY 1.23 AGIX
20 TRY 2.47 AGIX
50 TRY 6.16 AGIX
100 TRY 12.33 AGIX
1000 TRY 123.27 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu