Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Skrumble Network
SKM / NGN
#3665
₦0,1877
0.3%
0.082387 BTC
0.4%
0.074853 ETH
0.1%
$0,0001498
Phạm vi trong 24g
$0,0001539
Chuyển đổi Skrumble Network sang Nigerian Naira (SKM sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Skrumble Network (SKM) sang NGN là ₦0,1877.
SKM
NGN
1 SKM = ₦0,1877
Cách mua SKM bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SKM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SKM bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SKM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SKM bằng NGN!
-
Chọn Skrumble Network (SKM) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SKM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SKM sang NGN
Skrumble Network (SKM) hôm nay có giá trị là ₦0,1877, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SKM ngày hôm nay là 16.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Skrumble Network được giao dịch là ₦30.716.732.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 10.9% | 20.1% | 11.7% | 60.3% |
Số liệu thống kê về Skrumble Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦197.591.282 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦281.287.521 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦30.716.732 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.053.679.599
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Skrumble Networkcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Skrumble Network (SKM) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦0,1877.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu SKM?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 5.33 SKM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SKM sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của SKM bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SKM sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SKM bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SKM so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của SKM/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SKM tính bằng NGN là ₦35,74, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SKM/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Skrumble Network tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Skrumble Network (SKM) đã tăng giảm lên -17,30 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Skrumble Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Skrumble Network (SKM) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Skrumble Network (SKM) so với NGN giao động giữa mức cao 0,222904 ₦ trên Thứ ba và mức thấp 0,185840 ₦ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SKM trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,01643268 ₦ (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của Skrumble Network (SKM) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Skrumble Network (SKM) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SKM sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,187738 ₦ | -0,00065752 ₦ | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,186616 ₦ | 0,00077628 ₦ | 0.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,185840 ₦ | -0,01467555 ₦ | 7.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,200515 ₦ | -0,01643268 ₦ | 7.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,216948 ₦ | -0,00595624 ₦ | 2.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,222904 ₦ | 0,00145502 ₦ | 0.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,221449 ₦ | -0,00130212 ₦ | 0.6% |
SKM / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Skrumble Network (SKM) sang NGN là ₦0,1877 cho mỗi 1 SKM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SKM lấy 0,938688 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 266.33 SKM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SKM phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Skrumble Network (SKM) sang NGN
SKM | NGN |
---|---|
0.01 SKM | 0.00187738 NGN |
0.1 SKM | 0.01877375 NGN |
1 SKM | 0.187738 NGN |
2 SKM | 0.375475 NGN |
5 SKM | 0.938688 NGN |
10 SKM | 1.88 NGN |
20 SKM | 3.75 NGN |
50 SKM | 9.39 NGN |
100 SKM | 18.77 NGN |
1000 SKM | 187.74 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang SKM
NGN | SKM |
---|---|
0.01 NGN | 0.053266 SKM |
0.1 NGN | 0.532659 SKM |
1 NGN | 5.33 SKM |
2 NGN | 10.65 SKM |
5 NGN | 26.63 SKM |
10 NGN | 53.27 SKM |
20 NGN | 106.53 SKM |
50 NGN | 266.33 SKM |
100 NGN | 532.66 SKM |
1000 NGN | 5326.59 SKM |