Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Smart MFG
MFG / INR
#3734
₹0,03663
0.2%
0.086295 BTC
0.5%
0.061138 ETH
2.3%
$0,0004292
Phạm vi trong 24g
$0,0004421
Chuyển đổi Smart MFG sang Indian Rupee (MFG sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Smart MFG (MFG) sang INR là ₹0,03663.
MFG
INR
1 MFG = ₹0,03663
Cách mua MFG bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MFG
-
Bạn có thể mua và bán Smart MFG (MFG) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MFG sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MFG là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng INR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận INR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MFG!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Smart MFG (MFG) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MFG sang INR
Smart MFG (MFG) hôm nay có giá trị là ₹0,03663, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MFG ngày hôm nay là 22.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Smart MFG được giao dịch là ₹12.548,65.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.2% | 23.1% | 0.4% | 30.8% | 64.7% |
Số liệu thống kê về Smart MFG
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹14.119.011 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹31.813.388 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹12.548,65 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
385.428.426
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
868.459.135 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Smart MFGcó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Smart MFG (MFG) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0,03663.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu MFG?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 27.30 MFG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MFG sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của MFG bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MFG sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MFG bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MFG so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của MFG/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MFG tính bằng INR là ₹9,77, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MFG/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Smart MFG tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Smart MFG (MFG) đã tăng giảm lên -30,90 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Smart MFG có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Smart MFG (MFG) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Smart MFG (MFG) so với INR giao động giữa mức cao 0,03749235 ₹ trên Thứ tư và mức thấp 0,03094825 ₹ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MFG trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00539057 ₹ (17.4%).
So sánh giá hàng ngày của Smart MFG (MFG) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Smart MFG (MFG) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MFG sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,03663199 ₹ | 0,00007731 ₹ | 0.2% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,03749235 ₹ | 0,00421101 ₹ | 12.7% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,03328134 ₹ | 0,00009765 ₹ | 0.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,03318369 ₹ | -0,00291696 ₹ | 8.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,03610065 ₹ | -0,00023817 ₹ | 0.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,03633882 ₹ | 0,00539057 ₹ | 17.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,03094825 ₹ | 0,00098122 ₹ | 3.3% |
MFG / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Smart MFG (MFG) sang INR là ₹0,03663 cho mỗi 1 MFG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MFG lấy 0,183160 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 1364.93 MFG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MFG phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Smart MFG (MFG) sang INR
MFG | INR |
---|---|
0.01 MFG | 0.00036632 INR |
0.1 MFG | 0.00366320 INR |
1 MFG | 0.03663199 INR |
2 MFG | 0.073264 INR |
5 MFG | 0.183160 INR |
10 MFG | 0.366320 INR |
20 MFG | 0.732640 INR |
50 MFG | 1.83 INR |
100 MFG | 3.66 INR |
1000 MFG | 36.63 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang MFG
INR | MFG |
---|---|
0.01 INR | 0.272985 MFG |
0.1 INR | 2.73 MFG |
1 INR | 27.30 MFG |
2 INR | 54.60 MFG |
5 INR | 136.49 MFG |
10 INR | 272.99 MFG |
20 INR | 545.97 MFG |
50 INR | 1364.93 MFG |
100 INR | 2729.85 MFG |
1000 INR | 27299 MFG |