Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SmartCash
SMART / CZK
#3393
Kč0,002437
13.4%
0.081701 BTC
14.6%
$0,00002439
Phạm vi trong 24g
$0,0001748
Chuyển đổi SmartCash sang Czech Koruna (SMART sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SmartCash (SMART) sang CZK là Kč0,002437.
SMART
CZK
1 SMART = Kč0,002437
Cách mua SMART bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SMART
-
Bạn có thể mua và bán SmartCash (SMART) trên 22 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn HitBTC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SMART.
-
3. Mua SMART bằng CZK trên sàn CEX
-
Để mua SMART trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CZK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn SmartCash (SMART) và nhập số tiền bằng CZK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SMART bằng CZK trên sàn DEX
-
Để mua SMART trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CZK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn SmartCash (SMART) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SMART sang CZK
SmartCash (SMART) hôm nay có giá trị là Kč0,002437, đó là một 4.3% tăng từ một giờ trước và 13.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SMART ngày hôm nay là 63.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SmartCash được giao dịch là Kč65.426,45.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.5% | 12.7% | 65.5% | 70.7% | 10.0% | 53.9% |
Số liệu thống kê về SmartCash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč6.894.960 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč11.670.973 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč65.426,45 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.953.892.297
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SmartCashcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 SmartCash (SMART) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,002437.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMART?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 410.31 SMART.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SMART sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của SMART bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMART sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMART bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMART so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của SMART/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SMART tính bằng CZK là Kč44,81, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMART/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SmartCash tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của SmartCash (SMART) đã tăng giảm lên -13,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, SmartCash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SmartCash (SMART) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SmartCash (SMART) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00243737 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,00216882 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMART trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00049379 Kč (17.7%).
So sánh giá hàng ngày của SmartCash (SMART) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SmartCash (SMART) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SMART sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00243717 Kč | -0,00037724 Kč | 13.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00239737 Kč | -0,00004000 Kč | 1.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00243737 Kč | 0,00026854 Kč | 12.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00216882 Kč | -0,00001891 Kč | 0.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00218773 Kč | -0,00015904 Kč | 6.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00234677 Kč | 0,00005659 Kč | 2.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00229019 Kč | -0,00049379 Kč | 17.7% |
SMART / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SmartCash (SMART) sang CZK là Kč0,002437 cho mỗi 1 SMART. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMART lấy 0,01218587 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 20516 SMART, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMART phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SmartCash (SMART) sang CZK
SMART | CZK |
---|---|
0.01 SMART | 0.00002437 CZK |
0.1 SMART | 0.00024372 CZK |
1 SMART | 0.00243717 CZK |
2 SMART | 0.00487435 CZK |
5 SMART | 0.01218587 CZK |
10 SMART | 0.02437173 CZK |
20 SMART | 0.04874346 CZK |
50 SMART | 0.121859 CZK |
100 SMART | 0.243717 CZK |
1000 SMART | 2.44 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang SMART
CZK | SMART |
---|---|
0.01 CZK | 4.10 SMART |
0.1 CZK | 41.03 SMART |
1 CZK | 410.31 SMART |
2 CZK | 820.62 SMART |
5 CZK | 2051.56 SMART |
10 CZK | 4103.11 SMART |
20 CZK | 8206.23 SMART |
50 CZK | 20516 SMART |
100 CZK | 41031 SMART |
1000 CZK | 410311 SMART |