Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SmartCash
SMART / EUR
#3233
€0,0001266
130.4%
0.082128 BTC
112.8%
$0,00005894
Phạm vi trong 24g
$0,0001558
Chuyển đổi SmartCash sang Euro (SMART sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SmartCash (SMART) sang EUR là €0,0001266.
SMART
EUR
1 SMART = €0,0001266
Cách mua SMART bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SMART
-
Bạn có thể mua và bán SmartCash (SMART) trên 22 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn HitBTC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SMART.
-
3. Mua SMART bằng EUR trên sàn CEX
-
Để mua SMART trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp EUR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn SmartCash (SMART) và nhập số tiền bằng EUR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SMART bằng EUR trên sàn DEX
-
Để mua SMART trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng EUR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn SmartCash (SMART) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SMART sang EUR
SmartCash (SMART) hôm nay có giá trị là €0,0001266, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 130.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SMART ngày hôm nay là 48.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SmartCash được giao dịch là €423,43.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 130.9% | 49.1% | 108.6% | 75.9% | 68.7% |
Số liệu thống kê về SmartCash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€372.592 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€630.680 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€423,43 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.953.892.297
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SmartCashcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 SmartCash (SMART) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,0001266.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMART?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 7897.74 SMART.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SMART sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của SMART bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMART sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMART bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMART so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của SMART/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SMART tính bằng EUR là €1,76, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMART/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SmartCash tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của SmartCash (SMART) đã tăng tăng lên 77,30 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, SmartCash có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SmartCash (SMART) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SmartCash (SMART) so với EUR giao động giữa mức cao 0,00012662 € trên Thứ bảy và mức thấp 0,00005439 € trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMART trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00007166 € (130.4%).
So sánh giá hàng ngày của SmartCash (SMART) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SmartCash (SMART) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SMART sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00012662 € | 0,00007166 € | 130.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00005511 € | 0,000000726497 € | 1.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00005439 € | -0,00002343 € | 30.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00007782 € | 0,00001829 € | 30.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00005953 € | 0,000000610515 € | 1.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00005892 € | -0,000000419181 € | 0.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00005934 € | -0,00002448 € | 29.2% |
SMART / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SmartCash (SMART) sang EUR là €0,0001266 cho mỗi 1 SMART. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMART lấy 0,00063309 € hoặc 50,00 € lấy 394887 SMART, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMART phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SmartCash (SMART) sang EUR
SMART | EUR |
---|---|
0.01 SMART | 0.00000127 EUR |
0.1 SMART | 0.00001266 EUR |
1 SMART | 0.00012662 EUR |
2 SMART | 0.00025324 EUR |
5 SMART | 0.00063309 EUR |
10 SMART | 0.00126619 EUR |
20 SMART | 0.00253237 EUR |
50 SMART | 0.00633093 EUR |
100 SMART | 0.01266185 EUR |
1000 SMART | 0.126619 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang SMART
EUR | SMART |
---|---|
0.01 EUR | 78.98 SMART |
0.1 EUR | 789.77 SMART |
1 EUR | 7897.74 SMART |
2 EUR | 15795.48 SMART |
5 EUR | 39489 SMART |
10 EUR | 78977 SMART |
20 EUR | 157955 SMART |
50 EUR | 394887 SMART |
100 EUR | 789774 SMART |
1000 EUR | 7897740 SMART |