Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SmartMesh
SMT / SEK
#1674
kr0,04051
14.2%
0.075906 BTC
12.6%
0.051190 ETH
14.1%
$0,003674
Phạm vi trong 24g
$0,004354
Chuyển đổi SmartMesh sang Swedish Krona (SMT sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SmartMesh (SMT) sang SEK là kr0,04051.
SMT
SEK
1 SMT = kr0,04051
Cách mua SMT bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SMT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SMT bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SMT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SMT bằng SEK!
-
Chọn SmartMesh (SMT) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SMT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SMT sang SEK
SmartMesh (SMT) hôm nay có giá trị là kr0,04051, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 14.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SMT ngày hôm nay là 7.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SmartMesh được giao dịch là kr816.183.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 14.4% | 7.1% | 27.4% | 47.7% | 242.5% |
Số liệu thống kê về SmartMesh
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr67.418.544 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr127.204.800 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr816.183 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.665.044.106
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.141.592.653 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SmartMeshcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 SmartMesh (SMT) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,04051.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 24.68 SMT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SMT sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của SMT bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMT sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMT bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMT so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của SMT/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SMT tính bằng SEK là kr1,92, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMT/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SmartMesh tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của SmartMesh (SMT) đã tăng giảm lên -46,40 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, SmartMesh có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SmartMesh (SMT) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SmartMesh (SMT) so với SEK giao động giữa mức cao 0,04692312 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,04051117 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMT trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,00669723 kr (14.2%).
So sánh giá hàng ngày của SmartMesh (SMT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SmartMesh (SMT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SMT sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,04051117 kr | -0,00669723 kr | 14.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,04692312 kr | 0,00081247 kr | 1.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,04611066 kr | 0,00050177 kr | 1.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,04560889 kr | -0,00102047 kr | 2.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,04662936 kr | 0,00077101 kr | 1.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,04585835 kr | 0,00051038 kr | 1.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,04534796 kr | 0,00280979 kr | 6.6% |
SMT / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SmartMesh (SMT) sang SEK là kr0,04051 cho mỗi 1 SMT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMT lấy 0,202556 kr hoặc 50,00 kr lấy 1234.23 SMT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMT phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SmartMesh (SMT) sang SEK
SMT | SEK |
---|---|
0.01 SMT | 0.00040511 SEK |
0.1 SMT | 0.00405112 SEK |
1 SMT | 0.04051117 SEK |
2 SMT | 0.081022 SEK |
5 SMT | 0.202556 SEK |
10 SMT | 0.405112 SEK |
20 SMT | 0.810223 SEK |
50 SMT | 2.03 SEK |
100 SMT | 4.05 SEK |
1000 SMT | 40.51 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SMT
SEK | SMT |
---|---|
0.01 SEK | 0.246846 SMT |
0.1 SEK | 2.47 SMT |
1 SEK | 24.68 SMT |
2 SEK | 49.37 SMT |
5 SEK | 123.42 SMT |
10 SEK | 246.85 SMT |
20 SEK | 493.69 SMT |
50 SEK | 1234.23 SMT |
100 SEK | 2468.46 SMT |
1000 SEK | 24685 SMT |