Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Smartshare
SSP / NOK
#4143
kr0,00008733
0.4%
0.091283 BTC
1.5%
0.082645 ETH
1.4%
$0.057985
Phạm vi trong 24g
$0.059039
Chuyển đổi Smartshare sang Norwegian Krone (SSP sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Smartshare (SSP) sang NOK là kr0,00008733.
SSP
NOK
1 SSP = kr0,00008733
Cách mua SSP bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SSP
-
Bạn có thể mua và bán Smartshare (SSP) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Smartshare sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SSP bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SSP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SSP bằng NOK!
-
Chọn Smartshare (SSP) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SSP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SSP sang NOK
Smartshare (SSP) hôm nay có giá trị là kr0,00008733, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SSP ngày hôm nay là 12.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Smartshare được giao dịch là kr246,15.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.0% | 11.0% | 11.2% | 20.0% | 20.1% |
Số liệu thống kê về Smartshare
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr418.606 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr873.656 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr246,15 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.791.431.487
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Smartsharecó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Smartshare (SSP) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,00008733.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SSP?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 11450.88 SSP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SSP sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của SSP bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SSP sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SSP bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SSP so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của SSP/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SSP tính bằng NOK là kr0,03595, được ghi nhận vào ngày Thg 6 20, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SSP/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Smartshare tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Smartshare (SSP) đã tăng giảm lên -18,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Smartshare có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Smartshare (SSP) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Smartshare (SSP) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00009919 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,00008733 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SSP trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000873460 kr (0.9%).
So sánh giá hàng ngày của Smartshare (SSP) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Smartshare (SSP) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SSP sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00008733 kr | 0,000000370549 kr | 0.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00009748 kr | -0,000000266776 kr | 0.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00009774 kr | -0,000000152260 kr | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00009790 kr | -0,000000024912 kr | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00009792 kr | -0,000000873460 kr | 0.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00009879 kr | -0,000000395327 kr | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00009919 kr | -0,000000771481 kr | 0.8% |
SSP / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Smartshare (SSP) sang NOK là kr0,00008733 cho mỗi 1 SSP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SSP lấy 0,00043665 kr hoặc 50,00 kr lấy 572544 SSP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SSP phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Smartshare (SSP) sang NOK
SSP | NOK |
---|---|
0.01 SSP | 0.000000873296 NOK |
0.1 SSP | 0.00000873 NOK |
1 SSP | 0.00008733 NOK |
2 SSP | 0.00017466 NOK |
5 SSP | 0.00043665 NOK |
10 SSP | 0.00087330 NOK |
20 SSP | 0.00174659 NOK |
50 SSP | 0.00436648 NOK |
100 SSP | 0.00873296 NOK |
1000 SSP | 0.087330 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang SSP
NOK | SSP |
---|---|
0.01 NOK | 114.51 SSP |
0.1 NOK | 1145.09 SSP |
1 NOK | 11450.88 SSP |
2 NOK | 22902 SSP |
5 NOK | 57254 SSP |
10 NOK | 114509 SSP |
20 NOK | 229018 SSP |
50 NOK | 572544 SSP |
100 NOK | 1145088 SSP |
1000 NOK | 11450875 SSP |