Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bittensor
TAO / NOK
#49
kr4.236,63
1.6%
0,006210 BTC
3.6%
$382,85
Phạm vi trong 24g
$407,17
Chuyển đổi Bittensor sang Norwegian Krone (TAO sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bittensor (TAO) sang NOK là kr4.236,63.
TAO
NOK
1 TAO = kr4.236,63
Cách mua TAO bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TAO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TAO bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TAO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TAO bằng NOK!
-
Chọn Bittensor (TAO) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TAO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TAO sang NOK
Bittensor (TAO) hôm nay có giá trị là kr4.236,63, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TAO ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bittensor được giao dịch là kr393.023.872.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.0% | 3.5% | 15.4% | 34.0% | 895.0% |
Số liệu thống kê về Bittensor
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr28.537.904.213 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr88.969.277.926 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr393.023.872 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.735.988
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bittensorcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Bittensor (TAO) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr4.236,63.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu TAO?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00023604 TAO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TAO sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của TAO bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TAO sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TAO bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TAO so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của TAO/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TAO tính bằng NOK là kr8.098,17, được ghi nhận vào ngày Thg 3 07, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TAO/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bittensor tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Bittensor (TAO) đã tăng giảm lên -32,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Bittensor có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bittensor (TAO) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bittensor (TAO) so với NOK giao động giữa mức cao 4.940,46 kr trên Thứ hai và mức thấp 4.236,63 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TAO trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -309,35 kr (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Bittensor (TAO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bittensor (TAO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TAO sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 4.236,63 kr | -66,83 kr | 1.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 4.268,83 kr | -309,35 kr | 6.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 4.578,18 kr | -199,58 kr | 4.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 4.777,77 kr | -162,70 kr | 3.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 4.940,46 kr | 86,76 kr | 1.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 4.853,70 kr | 229,46 kr | 5.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 4.624,24 kr | 179,47 kr | 4.0% |
TAO / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bittensor (TAO) sang NOK là kr4.236,63 cho mỗi 1 TAO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TAO lấy 21.183 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.01180183 TAO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TAO phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bittensor (TAO) sang NOK
TAO | NOK |
---|---|
0.01 TAO | 42.37 NOK |
0.1 TAO | 423.66 NOK |
1 TAO | 4236.63 NOK |
2 TAO | 8473.26 NOK |
5 TAO | 21183 NOK |
10 TAO | 42366 NOK |
20 TAO | 84733 NOK |
50 TAO | 211832 NOK |
100 TAO | 423663 NOK |
1000 TAO | 4236632 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang TAO
NOK | TAO |
---|---|
0.01 NOK | 0.00000236 TAO |
0.1 NOK | 0.00002360 TAO |
1 NOK | 0.00023604 TAO |
2 NOK | 0.00047207 TAO |
5 NOK | 0.00118018 TAO |
10 NOK | 0.00236037 TAO |
20 NOK | 0.00472073 TAO |
50 NOK | 0.01180183 TAO |
100 NOK | 0.02360365 TAO |
1000 NOK | 0.236037 TAO |