Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,421T $ 4.1%
Lưu lượng 24 giờ: 87,369B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SMILEK logo

Smilek
SMILEK / VEF

#1195
Bs.F0.068243
3.6%
0.091332 BTC 7.1%
$0.058145 Phạm vi trong 24g $0.058572

Chuyển đổi Smilek sang Venezuelan bolívar fuerte (SMILEK sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Smilek (SMILEK) sang VEF là Bs.F0.068243.
SMILEK
VEF

1 SMILEK = Bs.F0.068243

Cách mua SMILEK bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SMILEK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SMILEK bằng VEF!

Biểu đồ SMILEK sang VEF

Smilek (SMILEK) hôm nay có giá trị là Bs.F0.068243, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SMILEK ngày hôm nay là 12.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Smilek được giao dịch là Bs.F31.053,19.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 3.6% 12.8% 18.6% 297.3% -
Số liệu thống kê về Smilek
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F1.657.821
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F1.657.821
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F31.053,19
Cung lưu thông
2.008.708.375.687
Tổng cung
2.008.708.375.687
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Smilekcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Smilek (SMILEK) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.068243.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMILEK?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1213082 SMILEK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SMILEK sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của SMILEK bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMILEK sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMILEK bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMILEK so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của SMILEK/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SMILEK tính bằng VEF là Bs.F0.051246, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2024 (16 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMILEK/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Smilek tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Smilek (SMILEK) đã tăng tăng lên 297,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Smilek có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Smilek (SMILEK) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Smilek (SMILEK) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000927683 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000813109 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMILEK trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,000000097649 Bs.F (10.5%).

So sánh giá hàng ngày của Smilek (SMILEK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SMILEK sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000824347 Bs.F -0,000000030418 Bs.F 3.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000874590 Bs.F 0,000000061482 Bs.F 7.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000813109 Bs.F -0,000000039167 Bs.F 4.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000852276 Bs.F 0,000000022242 Bs.F 2.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000830034 Bs.F -0,000000097649 Bs.F 10.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,000000927683 Bs.F 0,000000008666 Bs.F 0.9%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,000000919017 Bs.F -0,000000012313 Bs.F 1.3%

SMILEK / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Smilek (SMILEK) sang VEF là Bs.F0.068243 cho mỗi 1 SMILEK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMILEK lấy 0,00000412 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 60654088 SMILEK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMILEK phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Smilek (SMILEK) sang VEF

SMILEK VEF
0.01 SMILEK 0.000000008243 VEF
0.1 SMILEK 0.000000082435 VEF
1 SMILEK 0.000000824347 VEF
2 SMILEK 0.00000165 VEF
5 SMILEK 0.00000412 VEF
10 SMILEK 0.00000824 VEF
20 SMILEK 0.00001649 VEF
50 SMILEK 0.00004122 VEF
100 SMILEK 0.00008243 VEF
1000 SMILEK 0.00082435 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SMILEK

VEF SMILEK
0.01 VEF 12130.82 SMILEK
0.1 VEF 121308 SMILEK
1 VEF 1213082 SMILEK
2 VEF 2426164 SMILEK
5 VEF 6065409 SMILEK
10 VEF 12130818 SMILEK
20 VEF 24261635 SMILEK
50 VEF 60654088 SMILEK
100 VEF 121308176 SMILEK
1000 VEF 1213081758 SMILEK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng