Tiền ảo: 14.616
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,729T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 78,743B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SMTY logo

Smoothy
SMTY / MYR

#2954
RM0,03996
0.1%
0.061219 BTC 2.4%
0.052214 ETH 1.1%
$0,008457 Phạm vi trong 24g $0,008523

Chuyển đổi Smoothy sang Malaysian Ringgit (SMTY sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Smoothy (SMTY) sang MYR là RM0,03996.
SMTY
MYR

1 SMTY = RM0,03996

Cách mua SMTY bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SMTY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SMTY bằng MYR!

Biểu đồ SMTY sang MYR

Smoothy (SMTY) hôm nay có giá trị là RM0,03996, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SMTY ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Smoothy được giao dịch là RM1.394.070.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.1% 0.5% 0.6% 18.0% 38.7%
Số liệu thống kê về Smoothy
Giá trị vốn hóa thị trường
RM3.655.664
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.91
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.83
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM3.997.082
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.91
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM1.394.070
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
91.458.333
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Smoothycó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Smoothy (SMTY) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,03996.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMTY?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 25.02 SMTY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SMTY sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của SMTY bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMTY sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMTY bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMTY so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của SMTY/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SMTY tính bằng MYR là RM14,88, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMTY/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Smoothy tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Smoothy (SMTY) đã tăng tăng lên 17,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Smoothy có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Smoothy (SMTY) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Smoothy (SMTY) so với MYR giao động giữa mức cao 0,04026155 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,03858674 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMTY trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00167480 RM (4.3%).

So sánh giá hàng ngày của Smoothy (SMTY) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SMTY sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,03996383 RM 0,00004956 RM 0.1%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,03989738 RM -0,00004969 RM 0.1%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,03994707 RM 0,00022346 RM 0.6%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,03972361 RM -0,00053794 RM 1.3%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,04026155 RM 0,00167480 RM 4.3%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,03858674 RM -0,00066833 RM 1.7%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,03925507 RM -0,00124193 RM 3.1%

SMTY / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Smoothy (SMTY) sang MYR là RM0,03996 cho mỗi 1 SMTY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMTY lấy 0,199819 RM hoặc 50,00 RM lấy 1251.13 SMTY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMTY phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Smoothy (SMTY) sang MYR

SMTY MYR
0.01 SMTY 0.00039964 MYR
0.1 SMTY 0.00399638 MYR
1 SMTY 0.03996383 MYR
2 SMTY 0.079928 MYR
5 SMTY 0.199819 MYR
10 SMTY 0.399638 MYR
20 SMTY 0.799277 MYR
50 SMTY 2.00 MYR
100 SMTY 4.00 MYR
1000 SMTY 39.96 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SMTY

MYR SMTY
0.01 MYR 0.250226 SMTY
0.1 MYR 2.50 SMTY
1 MYR 25.02 SMTY
2 MYR 50.05 SMTY
5 MYR 125.11 SMTY
10 MYR 250.23 SMTY
20 MYR 500.45 SMTY
50 MYR 1251.13 SMTY
100 MYR 2502.26 SMTY
1000 MYR 25023 SMTY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng