Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Snook
SNK / ETH
#3678
ETH0.052144
5.7%
0.061160 BTC
7.4%
$0,007728
Phạm vi trong 24g
$0,008748
Chuyển đổi Snook sang Ether (SNK sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Snook (SNK) sang ETH là ETH0.052144.
SNK
ETH
1 SNK = ETH0.052144
Biểu đồ SNK sang ETH
Snook (SNK) hôm nay có giá trị là ETH0.052144, đó là một 3.3% giảm từ một giờ trước và 5.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SNK ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Snook được giao dịch là ETH3,9780.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.1% | 6.6% | 8.8% | 4.6% | 6.1% | 36.3% |
Số liệu thống kê về Snook
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH55,7280 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.68 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH82,4196 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3,9780 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
26.027.079
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
38.493.055 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
40.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Snookcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Snook (SNK) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052144.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNK?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 466426 SNK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SNK sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SNK bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNK sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNK bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNK so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SNK/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SNK tính bằng ETH là ETH0,0009349, được ghi nhận vào ngày Thg 9 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNK/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Snook tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Snook (SNK) đã tăng giảm lên -25,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Snook có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Snook (SNK) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Snook (SNK) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000243 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000201 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNK trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,000000246395 ETH (10.2%).
So sánh giá hàng ngày của Snook (SNK) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Snook (SNK) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SNK sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00000214 ETH | 0,000000115873 ETH | 5.7% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00000201 ETH | -0,000000147678 ETH | 6.8% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00000216 ETH | 0,000000093585 ETH | 4.5% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000207 ETH | -0,000000045409 ETH | 2.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000211 ETH | -0,000000067428 ETH | 3.1% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000218 ETH | -0,000000246395 ETH | 10.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000243 ETH | -0,000000015057 ETH | 0.6% |
SNK / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Snook (SNK) sang ETH là ETH0.052144 cho mỗi 1 SNK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNK lấy 0,00001072 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 23321315 SNK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNK phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Snook (SNK) sang ETH
SNK | ETH |
---|---|
0.01 SNK | 0.000000021440 ETH |
0.1 SNK | 0.000000214396 ETH |
1 SNK | 0.00000214 ETH |
2 SNK | 0.00000429 ETH |
5 SNK | 0.00001072 ETH |
10 SNK | 0.00002144 ETH |
20 SNK | 0.00004288 ETH |
50 SNK | 0.00010720 ETH |
100 SNK | 0.00021440 ETH |
1000 SNK | 0.00214396 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SNK
ETH | SNK |
---|---|
0.01 ETH | 4664 SNK |
0.1 ETH | 46643 SNK |
1 ETH | 466426 SNK |
2 ETH | 932853 SNK |
5 ETH | 2332131 SNK |
10 ETH | 4664263 SNK |
20 ETH | 9328526 SNK |
50 ETH | 23321315 SNK |
100 ETH | 46642630 SNK |
1000 ETH | 466426296 SNK |