Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,549T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 46,52B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FIWA logo

Defi Warrior
FIWA / ETH

#3849
ETH0.071814
0.9%
0.099761 BTC 0.3%
$0,00006362 Phạm vi trong 24g $0,00006489

Chuyển đổi Defi Warrior sang Ether (FIWA sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Defi Warrior (FIWA) sang ETH là ETH0.071814.
FIWA
ETH

1 FIWA = ETH0.071814

Biểu đồ FIWA sang ETH

Defi Warrior (FIWA) hôm nay có giá trị là ETH0.071814, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FIWA ngày hôm nay là 0.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Defi Warrior được giao dịch là ETH11,6534.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.0% 3.9% 7.9% 0.3% 29.1%
Số liệu thống kê về Defi Warrior
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH41,1893
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.23
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH181,3996
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH11,6534
Cung lưu thông
2.270.639.660
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Defi Warriorcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Defi Warrior (FIWA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.071814.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FIWA?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 55125337 FIWA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FIWA sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của FIWA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FIWA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FIWA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FIWA so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của FIWA/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FIWA tính bằng ETH là ETH0,00001006, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FIWA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Defi Warrior tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Defi Warrior (FIWA) đã tăng giảm lên -17,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Defi Warrior có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Defi Warrior (FIWA) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Defi Warrior (FIWA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000020570 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,000000018140 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FIWA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,000000001911 ETH (10.2%).

So sánh giá hàng ngày của Defi Warrior (FIWA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FIWA sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,000000018140 ETH -0,000000000166275 ETH 0.9%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,000000018602 ETH 0,000000000244509 ETH 1.3%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,000000018358 ETH -0,000000000586193 ETH 3.1%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,000000018944 ETH -0,000000000279462 ETH 1.5%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,000000019223 ETH -0,000000001346 ETH 6.5%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,000000020570 ETH 0,000000001911 ETH 10.2%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,000000018658 ETH 0,000000000288828 ETH 1.6%

FIWA / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Defi Warrior (FIWA) sang ETH là ETH0.071814 cho mỗi 1 FIWA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FIWA lấy 0,000000090702 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2756266862 FIWA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FIWA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Defi Warrior (FIWA) sang ETH

FIWA ETH
0.01 FIWA 0.000000000181405 ETH
0.1 FIWA 0.000000001814 ETH
1 FIWA 0.000000018140 ETH
2 FIWA 0.000000036281 ETH
5 FIWA 0.000000090702 ETH
10 FIWA 0.000000181405 ETH
20 FIWA 0.000000362810 ETH
50 FIWA 0.000000907024 ETH
100 FIWA 0.00000181 ETH
1000 FIWA 0.00001814 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang FIWA

ETH FIWA
0.01 ETH 551253 FIWA
0.1 ETH 5512534 FIWA
1 ETH 55125337 FIWA
2 ETH 110250674 FIWA
5 ETH 275626686 FIWA
10 ETH 551253372 FIWA
20 ETH 1102506745 FIWA
50 ETH 2756266862 FIWA
100 ETH 5512533725 FIWA
1000 ETH 55125337246 FIWA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng