Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,674T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 57,847B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SOLI logo

Solana Ecosystem Index
SOLI / IDR

#2916
Rp107.738
16.1%
0,00009789 BTC 16.6%
$6,26 Phạm vi trong 24g $7,90

Chuyển đổi Solana Ecosystem Index sang Indonesian Rupiah (SOLI sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solana Ecosystem Index (SOLI) sang IDR là Rp107.738.
SOLI
IDR

1 SOLI = Rp107.738

Cách mua SOLI bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SOLI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SOLI!

Biểu đồ SOLI sang IDR

Solana Ecosystem Index (SOLI) hôm nay có giá trị là Rp107.738, đó là một 3.1% tăng từ một giờ trước và 16.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOLI ngày hôm nay là 14.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solana Ecosystem Index được giao dịch là Rp1.178.372.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.1% 16.1% 12.7% 40.7% 71.5% 5445.5%
Số liệu thống kê về Solana Ecosystem Index
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp13.455.167.728
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp13.455.167.728
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp1.178.372
Cung lưu thông
124.890
Tổng cung
124.890
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Solana Ecosystem Indexcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Solana Ecosystem Index (SOLI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp107.738.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOLI?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000928 SOLI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SOLI sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của SOLI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOLI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOLI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOLI so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của SOLI/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SOLI tính bằng IDR là Rp243.098, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOLI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Solana Ecosystem Index tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Solana Ecosystem Index (SOLI) đã tăng tăng lên 72,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Solana Ecosystem Index có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Solana Ecosystem Index (SOLI) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solana Ecosystem Index (SOLI) so với IDR giao động giữa mức cao 130.596 Rp trên Thứ năm và mức thấp 77.897 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOLI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 42.612 Rp (54.7%).

So sánh giá hàng ngày của Solana Ecosystem Index (SOLI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SOLI sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 107.738 Rp -20.617 Rp 16.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 96.108 Rp -34.487 Rp 26.4%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 130.596 Rp 37.404 Rp 40.1%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 93.192 Rp -4.897,98 Rp 5.0%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 98.090 Rp -22.419 Rp 18.6%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 120.509 Rp 42.612 Rp 54.7%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 77.897 Rp -43.244 Rp 35.7%

SOLI / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Solana Ecosystem Index (SOLI) sang IDR là Rp107.738 cho mỗi 1 SOLI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOLI lấy 538.691 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00046409 SOLI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOLI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Solana Ecosystem Index (SOLI) sang IDR

SOLI IDR
0.01 SOLI 1077.38 IDR
0.1 SOLI 10773.83 IDR
1 SOLI 107738 IDR
2 SOLI 215477 IDR
5 SOLI 538691 IDR
10 SOLI 1077383 IDR
20 SOLI 2154766 IDR
50 SOLI 5386915 IDR
100 SOLI 10773830 IDR
1000 SOLI 107738299 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SOLI

IDR SOLI
0.01 IDR 0.000000092818 SOLI
0.1 IDR 0.000000928175 SOLI
1 IDR 0.00000928 SOLI
2 IDR 0.00001856 SOLI
5 IDR 0.00004641 SOLI
10 IDR 0.00009282 SOLI
20 IDR 0.00018564 SOLI
50 IDR 0.00046409 SOLI
100 IDR 0.00092818 SOLI
1000 IDR 0.00928175 SOLI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng