Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Solana Inu
INU / VND
₫3,17
79.3%
0.081958 BTC
79.1%
$0,00006947
Phạm vi trong 24g
$0,0001416
Chuyển đổi Solana Inu sang Vietnamese đồng (INU sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solana Inu (INU) sang VND là ₫3,17.
INU
VND
1 INU = ₫3,17
Cách mua INU bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua INU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua INU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Solana Inu (INU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ INU sang VND
Solana Inu (INU) hôm nay có giá trị là ₫3,17, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 79.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của INU ngày hôm nay là 28.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solana Inu được giao dịch là ₫15.697.480.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 79.1% | 27.9% | 20.1% | 45.5% | 14.1% |
Số liệu thống kê về Solana Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫3.166.234.655 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫15.697.480 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Solana Inucó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Solana Inu (INU) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫3,17.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu INU?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.315833 INU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INU sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của INU bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INU sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INU bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ INU so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của INU/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INU tính bằng VND là ₫2.055,29, được ghi nhận vào ngày Thg 11 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INU/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Solana Inu tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Solana Inu (INU) đã tăng tăng lên 48,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Solana Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Solana Inu (INU) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solana Inu (INU) so với VND giao động giữa mức cao 3,17 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 0,691164 ₫ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INU trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở 2,13 ₫ (308.6%).
So sánh giá hàng ngày của Solana Inu (INU) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Solana Inu (INU) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INU sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 3,17 ₫ | 1,40 ₫ | 79.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 2,82 ₫ | 2,13 ₫ | 308.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,691164 ₫ | -1,16 ₫ | 62.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,85 ₫ | -0,966818 ₫ | 34.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 2,82 ₫ | 0,000000000000000000 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 2,82 ₫ | 0,346723 ₫ | 14.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 2,47 ₫ | -0,073821 ₫ | 2.9% |
INU / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Solana Inu (INU) sang VND là ₫3,17 cho mỗi 1 INU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INU lấy 15,83 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 15.79 INU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INU phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Solana Inu (INU) sang VND
INU | VND |
---|---|
0.01 INU | 0.03166235 VND |
0.1 INU | 0.316623 VND |
1 INU | 3.17 VND |
2 INU | 6.33 VND |
5 INU | 15.83 VND |
10 INU | 31.66 VND |
20 INU | 63.32 VND |
50 INU | 158.31 VND |
100 INU | 316.62 VND |
1000 INU | 3166.23 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang INU
VND | INU |
---|---|
0.01 VND | 0.00315833 INU |
0.1 VND | 0.03158326 INU |
1 VND | 0.315833 INU |
2 VND | 0.631665 INU |
5 VND | 1.58 INU |
10 VND | 3.16 INU |
20 VND | 6.32 INU |
50 VND | 15.79 INU |
100 VND | 31.58 INU |
1000 VND | 315.83 INU |