Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Solanacorn
CORN / ETH
#2707
ETH0.094701
0.3%
0.0102325 BTC
2.0%
$0.051363
Phạm vi trong 24g
$0.051500
Chuyển đổi Solanacorn sang Ether (CORN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solanacorn (CORN) sang ETH là ETH0.094701.
CORN
ETH
1 CORN = ETH0.094701
Biểu đồ CORN sang ETH
Solanacorn (CORN) hôm nay có giá trị là ETH0.094701, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CORN ngày hôm nay là 14.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solanacorn được giao dịch là ETH3,2771.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 4.0% | 14.7% | 4.9% | 18.7% | - |
Số liệu thống kê về Solanacorn
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH325,7808 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH325,7808 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3,2771 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
694.049.020.292 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
694.049.020.292 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
694.049.020.292 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Solanacorncó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Solanacorn (CORN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.094701.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CORN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2127299991 CORN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CORN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CORN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CORN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CORN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CORN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CORN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CORN tính bằng ETH là ETH0.082672, được ghi nhận vào ngày Thg 3 08, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CORN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Solanacorn tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Solanacorn (CORN) đã tăng giảm lên -13,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Solanacorn có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Solanacorn (CORN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solanacorn (CORN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000565195 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,000000000443493 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CORN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,000000000117436 ETH (20.8%).
So sánh giá hàng ngày của Solanacorn (CORN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Solanacorn (CORN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CORN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000470079 ETH | 0,000000000001609 ETH | 0.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000463618 ETH | -0,000000000012644 ETH | 2.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000000476262 ETH | 0,000000000028503 ETH | 6.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000000447759 ETH | -0,000000000117436 ETH | 20.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000000565195 ETH | 0,000000000061532 ETH | 12.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000000503663 ETH | 0,000000000060170 ETH | 13.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000443493 ETH | 0,000000000034697 ETH | 8.5% |
CORN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Solanacorn (CORN) sang ETH là ETH0.094701 cho mỗi 1 CORN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CORN lấy 0,000000002350 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 106364999561 CORN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CORN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Solanacorn (CORN) sang ETH
CORN | ETH |
---|---|
0.01 CORN | 0.000000000004701 ETH |
0.1 CORN | 0.000000000047008 ETH |
1 CORN | 0.000000000470079 ETH |
2 CORN | 0.000000000940159 ETH |
5 CORN | 0.000000002350 ETH |
10 CORN | 0.000000004701 ETH |
20 CORN | 0.000000009402 ETH |
50 CORN | 0.000000023504 ETH |
100 CORN | 0.000000047008 ETH |
1000 CORN | 0.000000470079 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CORN
ETH | CORN |
---|---|
0.01 ETH | 21273000 CORN |
0.1 ETH | 212729999 CORN |
1 ETH | 2127299991 CORN |
2 ETH | 4254599982 CORN |
5 ETH | 10636499956 CORN |
10 ETH | 21272999912 CORN |
20 ETH | 42545999825 CORN |
50 ETH | 106364999561 CORN |
100 ETH | 212729999123 CORN |
1000 ETH | 2127299991229 CORN |