Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SolChicks
CHICKS / ETH
#3725
ETH0.072491
3.6%
0.081136 BTC
6.3%
$0,00007438
Phạm vi trong 24g
$0,00007736
SolChicks (CHICKS) has rebranded to Catheon Gaming (CATHEON). For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi SolChicks sang Ether (CHICKS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SolChicks (CHICKS) sang ETH là ETH0.072491.
CHICKS
ETH
1 CHICKS = ETH0.072491
Biểu đồ CHICKS sang ETH
SolChicks (CHICKS) hôm nay có giá trị là ETH0.072491, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CHICKS ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SolChicks được giao dịch là ETH0,005782.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.6% | 1.3% | 3.2% | 16.1% | 63.9% |
Số liệu thống kê về SolChicks
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH51,2795 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH249,0506 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,005782 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.058.998.084
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SolChickscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 SolChicks (CHICKS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.072491.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHICKS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 40152478 CHICKS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHICKS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CHICKS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHICKS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHICKS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHICKS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CHICKS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CHICKS tính bằng ETH là ETH0,0001336, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHICKS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SolChicks tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của SolChicks (CHICKS) đã tăng giảm lên -13,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, SolChicks có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SolChicks (CHICKS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SolChicks (CHICKS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000026128 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000024905 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHICKS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,000000001012 ETH (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của SolChicks (CHICKS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SolChicks (CHICKS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHICKS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000024905 ETH | -0,000000000918720 ETH | 3.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000025438 ETH | -0,000000000255279 ETH | 1.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000025693 ETH | 0,000000000092555 ETH | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000025601 ETH | -0,000000000527341 ETH | 2.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000026128 ETH | 0,000000001012 ETH | 4.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000025116 ETH | -0,000000000395992 ETH | 1.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000025512 ETH | 0,000000000407814 ETH | 1.6% |
CHICKS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SolChicks (CHICKS) sang ETH là ETH0.072491 cho mỗi 1 CHICKS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHICKS lấy 0,000000124525 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2007623908 CHICKS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHICKS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SolChicks (CHICKS) sang ETH
CHICKS | ETH |
---|---|
0.01 CHICKS | 0.000000000249051 ETH |
0.1 CHICKS | 0.000000002491 ETH |
1 CHICKS | 0.000000024905 ETH |
2 CHICKS | 0.000000049810 ETH |
5 CHICKS | 0.000000124525 ETH |
10 CHICKS | 0.000000249051 ETH |
20 CHICKS | 0.000000498101 ETH |
50 CHICKS | 0.00000125 ETH |
100 CHICKS | 0.00000249 ETH |
1000 CHICKS | 0.00002491 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CHICKS
ETH | CHICKS |
---|---|
0.01 ETH | 401525 CHICKS |
0.1 ETH | 4015248 CHICKS |
1 ETH | 40152478 CHICKS |
2 ETH | 80304956 CHICKS |
5 ETH | 200762391 CHICKS |
10 ETH | 401524782 CHICKS |
20 ETH | 803049563 CHICKS |
50 ETH | 2007623908 CHICKS |
100 ETH | 4015247815 CHICKS |
1000 ETH | 40152478154 CHICKS |