Tiền ảo: 14.773
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,579T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 48,971B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRIES logo

Soltato FRIES
FRIES / ZAR

#4546
R0,002937
18.2%
0.082395 BTC 19.0%
$0,0001589 Phạm vi trong 24g $0,0002977

Chuyển đổi Soltato FRIES sang South African Rand (FRIES sang ZAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Soltato FRIES (FRIES) sang ZAR là R0,002937.
FRIES
ZAR

1 FRIES = R0,002937

Cách mua FRIES bằng ZAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FRIES

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ZAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FRIES!

Biểu đồ FRIES sang ZAR

Soltato FRIES (FRIES) hôm nay có giá trị là R0,002937, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 18.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FRIES ngày hôm nay là 62.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Soltato FRIES được giao dịch là R11.604,07.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 18.2% 61.0% 54.7% 66.4% 72.6%
Số liệu thống kê về Soltato FRIES
Giá trị vốn hóa thị trường
R29.370,32
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
R29.370,32
Khối lượng giao dịch 24 giờ
R11.604,07
Cung lưu thông
10.000.000
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Soltato FRIEScó trị giá là bao nhiêu ZAR?

Hiện tại, giá của 1 Soltato FRIES (FRIES) tính bằng South African Rand (ZAR) là khoảng R0,002937.

R1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRIES?

Hôm nay, R1 bạn có thể mua được khoảng 340.48 FRIES.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FRIES sang ZAR bằng cách nào?

Tính giá của FRIES bằng ZAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRIES sang ZAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRIES bằng ZAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRIES so với ZAR.

Trước đây giá cao nhất của FRIES/ZAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FRIES tính bằng ZAR là R2,24, được ghi nhận vào ngày Thg 11 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRIES/ZAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Soltato FRIES tính bằng ZAR?

Trong tháng qua, giá của Soltato FRIES (FRIES) đã tăng giảm lên -66,10 % so với South African Rand (ZAR). Trên thực tế, Soltato FRIES có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Soltato FRIES (FRIES) so với ZAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Soltato FRIES (FRIES) so với ZAR giao động giữa mức cao 0,00766454 R trên Thứ ba và mức thấp 0,00293703 R trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRIES trong ZAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00174464 R (29.0%).

So sánh giá hàng ngày của Soltato FRIES (FRIES) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FRIES sang ZAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 17, 2024 Thứ hai 0,00293703 R -0,00065193 R 18.2%
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00359127 R -0,00068289 R 16.0%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00427415 R -0,00174464 R 29.0%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00601879 R -0,00108476 R 15.3%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00710355 R -0,00055695 R 7.3%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00766050 R -0,00000404 R 0.1%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00766454 R -0,00007893 R 1.0%

FRIES / ZAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Soltato FRIES (FRIES) sang ZAR là R0,002937 cho mỗi 1 FRIES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRIES lấy 0,01468516 R hoặc 50,00 R lấy 17023.99 FRIES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRIES phổ biến trong các mức giá ZAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Soltato FRIES (FRIES) sang ZAR

FRIES ZAR
0.01 FRIES 0.00002937 ZAR
0.1 FRIES 0.00029370 ZAR
1 FRIES 0.00293703 ZAR
2 FRIES 0.00587406 ZAR
5 FRIES 0.01468516 ZAR
10 FRIES 0.02937032 ZAR
20 FRIES 0.058741 ZAR
50 FRIES 0.146852 ZAR
100 FRIES 0.293703 ZAR
1000 FRIES 2.94 ZAR

Chuyển đổi South African Rand (ZAR) sang FRIES

ZAR FRIES
0.01 ZAR 3.40 FRIES
0.1 ZAR 34.05 FRIES
1 ZAR 340.48 FRIES
2 ZAR 680.96 FRIES
5 ZAR 1702.40 FRIES
10 ZAR 3404.80 FRIES
20 ZAR 6809.60 FRIES
50 ZAR 17023.99 FRIES
100 ZAR 34048 FRIES
1000 ZAR 340480 FRIES

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng