Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sora
XOR / NOK
#2386
kr0,0002651
44.3%
0.093908 BTC
42.7%
0.088335 ETH
45.3%
$0,00001622
Phạm vi trong 24g
$0,00003612
Chuyển đổi Sora sang Norwegian Krone (XOR sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sora (XOR) sang NOK là kr0,0002651.
XOR
NOK
1 XOR = kr0,0002651
Cách mua XOR bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XOR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XOR bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XOR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XOR bằng NOK!
-
Chọn Sora (XOR) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XOR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XOR sang NOK
Sora (XOR) hôm nay có giá trị là kr0,0002651, đó là một 6.1% giảm từ một giờ trước và 44.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XOR ngày hôm nay là 18.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sora được giao dịch là kr8.364.935.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.1% | 45.9% | 18.8% | 26.1% | 69.6% | 100.0% |
Số liệu thống kê về Sora
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr19.184.871 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr19.184.871 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr8.364.935 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
72.424.848.282 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
72.424.848.282 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Soracó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Sora (XOR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,0002651.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XOR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3772.52 XOR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XOR sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của XOR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XOR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XOR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XOR so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của XOR/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XOR tính bằng NOK là kr8.388,76, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XOR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sora tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Sora (XOR) đã tăng giảm lên -69,80 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Sora có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sora (XOR) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sora (XOR) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00026508 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00010251 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XOR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00008137 kr (44.3%).
So sánh giá hàng ngày của Sora (XOR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sora (XOR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XOR sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00026508 kr | 0,00008137 kr | 44.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00011994 kr | 0,00001742 kr | 17.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00010251 kr | -0,00005934 kr | 36.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00016186 kr | -0,00000972 kr | 5.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00017158 kr | -0,00002528 kr | 12.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00019686 kr | -0,00001954 kr | 9.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00021640 kr | -0,00004499 kr | 17.2% |
XOR / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sora (XOR) sang NOK là kr0,0002651 cho mỗi 1 XOR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XOR lấy 0,00132538 kr hoặc 50,00 kr lấy 188626 XOR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XOR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sora (XOR) sang NOK
XOR | NOK |
---|---|
0.01 XOR | 0.00000265 NOK |
0.1 XOR | 0.00002651 NOK |
1 XOR | 0.00026508 NOK |
2 XOR | 0.00053015 NOK |
5 XOR | 0.00132538 NOK |
10 XOR | 0.00265075 NOK |
20 XOR | 0.00530150 NOK |
50 XOR | 0.01325376 NOK |
100 XOR | 0.02650751 NOK |
1000 XOR | 0.265075 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang XOR
NOK | XOR |
---|---|
0.01 NOK | 37.73 XOR |
0.1 NOK | 377.25 XOR |
1 NOK | 3772.52 XOR |
2 NOK | 7545.03 XOR |
5 NOK | 18862.58 XOR |
10 NOK | 37725 XOR |
20 NOK | 75450 XOR |
50 NOK | 188626 XOR |
100 NOK | 377252 XOR |
1000 NOK | 3772516 XOR |