Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Soul Swap
SOUL / IDR
#3754
Rp17,30
0.8%
0.071573 BTC
1.5%
$0,001030
Phạm vi trong 24g
$0,001061
Chuyển đổi Soul Swap sang Indonesian Rupiah (SOUL sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Soul Swap (SOUL) sang IDR là Rp17,30.
SOUL
IDR
1 SOUL = Rp17,30
Cách mua SOUL bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SOUL
-
Bạn có thể mua và bán Soul Swap (SOUL) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn SpookySwap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SOUL.
-
3. Mua SOUL bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua SOUL trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Soul Swap (SOUL) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SOUL bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua SOUL trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Soul Swap (SOUL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SOUL sang IDR
Soul Swap (SOUL) hôm nay có giá trị là Rp17,30, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOUL ngày hôm nay là 6.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Soul Swap được giao dịch là Rp91.836,48.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.8% | 7.5% | 27.1% | 29.5% | 57.5% |
Số liệu thống kê về Soul Swap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.944.125.368 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp2.944.125.368 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.25 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp91.836,48 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
170.181.099
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
170.181.099 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Soul Swapcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Soul Swap (SOUL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp17,30.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOUL?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.057804 SOUL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SOUL sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của SOUL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOUL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOUL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOUL so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của SOUL/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SOUL tính bằng IDR là Rp26.474,11, được ghi nhận vào ngày Thg 9 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOUL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Soul Swap tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Soul Swap (SOUL) đã tăng giảm lên -27,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Soul Swap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Soul Swap (SOUL) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Soul Swap (SOUL) so với IDR giao động giữa mức cao 18,70 Rp trên Thứ hai và mức thấp 16,94 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOUL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 1,67 Rp (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của Soul Swap (SOUL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Soul Swap (SOUL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SOUL sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 17,30 Rp | -0,147793 Rp | 0.8% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 17,15 Rp | -0,252250 Rp | 1.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 17,40 Rp | -1,21 Rp | 6.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 18,61 Rp | 1,67 Rp | 9.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 16,94 Rp | -1,17 Rp | 6.5% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 18,12 Rp | -0,586568 Rp | 3.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 18,70 Rp | 0,134867 Rp | 0.7% |
SOUL / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Soul Swap (SOUL) sang IDR là Rp17,30 cho mỗi 1 SOUL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOUL lấy 86,50 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2.89 SOUL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOUL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Soul Swap (SOUL) sang IDR
SOUL | IDR |
---|---|
0.01 SOUL | 0.173000 IDR |
0.1 SOUL | 1.73 IDR |
1 SOUL | 17.30 IDR |
2 SOUL | 34.60 IDR |
5 SOUL | 86.50 IDR |
10 SOUL | 173.00 IDR |
20 SOUL | 346.00 IDR |
50 SOUL | 865.00 IDR |
100 SOUL | 1730.00 IDR |
1000 SOUL | 17299.96 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SOUL
IDR | SOUL |
---|---|
0.01 IDR | 0.00057804 SOUL |
0.1 IDR | 0.00578036 SOUL |
1 IDR | 0.057804 SOUL |
2 IDR | 0.115607 SOUL |
5 IDR | 0.289018 SOUL |
10 IDR | 0.578036 SOUL |
20 IDR | 1.16 SOUL |
50 IDR | 2.89 SOUL |
100 IDR | 5.78 SOUL |
1000 IDR | 57.80 SOUL |