Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SPACE ID
ID / ETH
#225
ETH0,0002381
0.2%
0,00001171 BTC
0.2%
$0,7307
Phạm vi trong 24g
$0,7561
Chuyển đổi SPACE ID sang Ether (ID sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SPACE ID (ID) sang ETH là ETH0,0002381.
ID
ETH
1 ID = ETH0,0002381
Biểu đồ ID sang ETH
SPACE ID (ID) hôm nay có giá trị là ETH0,0002381, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ID ngày hôm nay là 3.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SPACE ID được giao dịch là ETH4.210,9637.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.0% | 1.9% | 11.5% | 17.0% | 30.0% |
Số liệu thống kê về SPACE ID
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH102.648,0202 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.22 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH476.064,7803 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4.210,9637 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
430.506.132
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.996.617.244 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SPACE IDcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 SPACE ID (ID) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002381.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ID?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4200 ID.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ID sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ID bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ID sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ID bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ID so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ID/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ID tính bằng ETH là ETH0,0005295, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ID/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SPACE ID tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của SPACE ID (ID) đã tăng giảm lên -14,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, SPACE ID có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SPACE ID (ID) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SPACE ID (ID) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00024005 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00022652 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ID trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,00000909 ETH (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của SPACE ID (ID) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SPACE ID (ID) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ID sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00023809 ETH | 0,000000565981 ETH | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00023877 ETH | 0,000000450449 ETH | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00023832 ETH | -0,00000173 ETH | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00024005 ETH | 0,00000909 ETH | 3.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00023095 ETH | 0,00000443 ETH | 2.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00022652 ETH | -0,00000268 ETH | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00022920 ETH | -0,00000548 ETH | 2.3% |
ID / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SPACE ID (ID) sang ETH là ETH0,0002381 cho mỗi 1 ID. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ID lấy 0,00119044 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 210007 ID, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ID phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang ETH
ID | ETH |
---|---|
0.01 ID | 0.00000238 ETH |
0.1 ID | 0.00002381 ETH |
1 ID | 0.00023809 ETH |
2 ID | 0.00047618 ETH |
5 ID | 0.00119044 ETH |
10 ID | 0.00238088 ETH |
20 ID | 0.00476175 ETH |
50 ID | 0.01190439 ETH |
100 ID | 0.02380877 ETH |
1000 ID | 0.23808774 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ID
ETH | ID |
---|---|
0.01 ETH | 42.001323 ID |
0.1 ETH | 420.013 ID |
1 ETH | 4200 ID |
2 ETH | 8400 ID |
5 ETH | 21001 ID |
10 ETH | 42001 ID |
20 ETH | 84003 ID |
50 ETH | 210007 ID |
100 ETH | 420013 ID |
1000 ETH | 4200132 ID |