Rank #294
Giá SPACE ID (ID)

SPACE ID ID / KRW

₩345,31 -21.1%
0,00001037 BTC -19.3%
0,00112092 BNB -14.1%
Trên danh sách theo dõi 11.068
₩326,43
Phạm vi 24H
₩438,10

Chuyển đổi SPACE ID sang South Korean Won (ID sang KRW)

ID
KRW

1 ID = ₩345,31

Cập nhật lần cuối 11:56PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ID thành KRW

Tỷ giá hối đoái từ ID sang KRW hôm nay là 345,31 ₩ và đã đã giảm -21.1% từ ₩437,87 kể từ hôm nay.
SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -41.8% từ ₩593,45 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.6%
-21.1%
-41.8%
-43.7%
-39.9%
N/A
Giá trị vốn hóa thị trường ₩98.879.097.755
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.14
KL giao dịch trong 24 giờ ₩109.215.125.419
Định giá pha loãng hoàn toàn ₩691.462.222.061
Cung lưu thông 286.000.000
Tổng cung 2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000

Tôi có thể mua và bán SPACE ID ở đâu?

SPACE ID có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₩109.215.125.419. SPACE ID có thể được giao dịch trên 25 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của SPACE ID (ID) đến KRW

So sánh giá & các thay đổi của SPACE ID trong KRW trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ID sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 10, 2023 Thứ bảy 345,31 ₩ -92,56 ₩ -21.1%
Tháng sáu 09, 2023 Thứ sáu 442,62 ₩ -8,73 ₩ -1.9%
Tháng sáu 08, 2023 Thứ năm 451,34 ₩ -50,07 ₩ -10.0%
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 501,41 ₩ 2,69 ₩ 0.5%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 498,73 ₩ -108,05 ₩ -17.8%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 606,78 ₩ 6,31 ₩ 1.1%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 600,47 ₩ -13,26 ₩ -2.2%

Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang KRW

ID KRW
0.01 ID 3.45 KRW
0.1 ID 34.53 KRW
1 ID 345.31 KRW
2 ID 690.63 KRW
5 ID 1726.57 KRW
10 ID 3453.13 KRW
20 ID 6906.26 KRW
50 ID 17265.65 KRW
100 ID 34531 KRW
1000 ID 345313 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang ID

KRW ID
0.01 KRW 0.00002896 ID
0.1 KRW 0.00028959 ID
1 KRW 0.00289592 ID
2 KRW 0.00579185 ID
5 KRW 0.01447962 ID
10 KRW 0.02895923 ID
20 KRW 0.057918 ID
50 KRW 0.144796 ID
100 KRW 0.289592 ID
1000 KRW 2.90 ID

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng