Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SpaceDawgs
DAWGS / VEF
#3147
Bs.F0.076677
1.0%
0.0119933 BTC
1.0%
0.092135 ETH
1.2%
$0.066528
Phạm vi trong 24g
$0.066740
Chuyển đổi SpaceDawgs sang Venezuelan bolívar fuerte (DAWGS sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SpaceDawgs (DAWGS) sang VEF là Bs.F0.076677.
DAWGS
VEF
1 DAWGS = Bs.F0.076677
Cách mua DAWGS bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DAWGS
-
Bạn có thể mua và bán SpaceDawgs (DAWGS) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DAWGS sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DAWGS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DAWGS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SpaceDawgs (DAWGS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DAWGS sang VEF
SpaceDawgs (DAWGS) hôm nay có giá trị là Bs.F0.076677, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DAWGS ngày hôm nay là 1.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SpaceDawgs được giao dịch là Bs.F35,85.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.0% | 1.7% | 6.2% | 2.0% | 63.7% |
Số liệu thống kê về SpaceDawgs
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F50.672,83 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.76 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F66.772,41 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F35,85 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
758.888.726.199
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SpaceDawgscó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 SpaceDawgs (DAWGS) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.076677.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAWGS?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 14976246 DAWGS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAWGS sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của DAWGS bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAWGS sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAWGS bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAWGS so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của DAWGS/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAWGS tính bằng VEF là Bs.F0.059896, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAWGS/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SpaceDawgs tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của SpaceDawgs (DAWGS) đã tăng giảm lên -2,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, SpaceDawgs có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SpaceDawgs (DAWGS) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SpaceDawgs (DAWGS) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000069907 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000066772 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAWGS trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,000000002377 Bs.F (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của SpaceDawgs (DAWGS) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SpaceDawgs (DAWGS) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DAWGS sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000066772 Bs.F | -0,000000000686486 Bs.F | 1.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000067530 Bs.F | -0,000000002377 Bs.F | 3.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000069907 Bs.F | 0,000000000000000000 Bs.F | 0.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000069907 Bs.F | N/A | 0.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000067247 Bs.F | 0,000000000340625 Bs.F | 0.5% |
DAWGS / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SpaceDawgs (DAWGS) sang VEF là Bs.F0.076677 cho mỗi 1 DAWGS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAWGS lấy 0,000000333862 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 748812318 DAWGS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAWGS phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SpaceDawgs (DAWGS) sang VEF
DAWGS | VEF |
---|---|
0.01 DAWGS | 0.000000000667724 VEF |
0.1 DAWGS | 0.000000006677 VEF |
1 DAWGS | 0.000000066772 VEF |
2 DAWGS | 0.000000133545 VEF |
5 DAWGS | 0.000000333862 VEF |
10 DAWGS | 0.000000667724 VEF |
20 DAWGS | 0.00000134 VEF |
50 DAWGS | 0.00000334 VEF |
100 DAWGS | 0.00000668 VEF |
1000 DAWGS | 0.00006677 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang DAWGS
VEF | DAWGS |
---|---|
0.01 VEF | 149762 DAWGS |
0.1 VEF | 1497625 DAWGS |
1 VEF | 14976246 DAWGS |
2 VEF | 29952493 DAWGS |
5 VEF | 74881232 DAWGS |
10 VEF | 149762464 DAWGS |
20 VEF | 299524927 DAWGS |
50 VEF | 748812318 DAWGS |
100 VEF | 1497624635 DAWGS |
1000 VEF | 14976246355 DAWGS |