Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SpaceFalcon
FCON / DKK
#1391
kr.0,004367
5.6%
0.089490 BTC
8.0%
$0,0006352
Phạm vi trong 24g
$0,0006731
Chuyển đổi SpaceFalcon sang Danish Krone (FCON sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SpaceFalcon (FCON) sang DKK là kr.0,004367.
FCON
DKK
1 FCON = kr.0,004367
Cách mua FCON bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FCON
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FCON bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FCON.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FCON bằng DKK!
-
Chọn SpaceFalcon (FCON) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FCON, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FCON sang DKK
SpaceFalcon (FCON) hôm nay có giá trị là kr.0,004367, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 5.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FCON ngày hôm nay là 7.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SpaceFalcon được giao dịch là kr.445.855.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 5.5% | 6.5% | 1.4% | 90.9% | 1091.8% |
Số liệu thống kê về SpaceFalcon
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.75.611.155 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.82.848.955 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.445.855 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.340.133.569
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
19.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SpaceFalconcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 SpaceFalcon (FCON) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,004367.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu FCON?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 229.01 FCON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FCON sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của FCON bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FCON sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FCON bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FCON so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của FCON/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FCON tính bằng DKK là kr.0,1149, được ghi nhận vào ngày Thg 1 25, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FCON/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SpaceFalcon tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của SpaceFalcon (FCON) đã tăng tăng lên 87,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, SpaceFalcon có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SpaceFalcon (FCON) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SpaceFalcon (FCON) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00486263 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,00402978 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FCON trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00039789 kr. (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của SpaceFalcon (FCON) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SpaceFalcon (FCON) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FCON sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00436659 kr. | -0,00025887 kr. | 5.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00460871 kr. | 0,00018103 kr. | 4.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00442768 kr. | 0,00039789 kr. | 9.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00402978 kr. | -0,00034231 kr. | 7.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00437209 kr. | -0,00047412 kr. | 9.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00484621 kr. | -0,00001642 kr. | 0.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00486263 kr. | 0,00015066 kr. | 3.2% |
FCON / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SpaceFalcon (FCON) sang DKK là kr.0,004367 cho mỗi 1 FCON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FCON lấy 0,02183293 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 11450.59 FCON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FCON phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SpaceFalcon (FCON) sang DKK
FCON | DKK |
---|---|
0.01 FCON | 0.00004367 DKK |
0.1 FCON | 0.00043666 DKK |
1 FCON | 0.00436659 DKK |
2 FCON | 0.00873317 DKK |
5 FCON | 0.02183293 DKK |
10 FCON | 0.04366587 DKK |
20 FCON | 0.087332 DKK |
50 FCON | 0.218329 DKK |
100 FCON | 0.436659 DKK |
1000 FCON | 4.37 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang FCON
DKK | FCON |
---|---|
0.01 DKK | 2.29 FCON |
0.1 DKK | 22.90 FCON |
1 DKK | 229.01 FCON |
2 DKK | 458.02 FCON |
5 DKK | 1145.06 FCON |
10 DKK | 2290.12 FCON |
20 DKK | 4580.24 FCON |
50 DKK | 11450.59 FCON |
100 DKK | 22901 FCON |
1000 DKK | 229012 FCON |