Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,553T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,136B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FCON logo

SpaceFalcon
FCON / DKK

#1391
kr.0,004367
5.6%
0.089490 BTC 8.0%
$0,0006352 Phạm vi trong 24g $0,0006731

Chuyển đổi SpaceFalcon sang Danish Krone (FCON sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SpaceFalcon (FCON) sang DKK là kr.0,004367.
FCON
DKK

1 FCON = kr.0,004367

Cách mua FCON bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FCON

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FCON bằng DKK!

Biểu đồ FCON sang DKK

SpaceFalcon (FCON) hôm nay có giá trị là kr.0,004367, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 5.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FCON ngày hôm nay là 7.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SpaceFalcon được giao dịch là kr.445.855.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 5.5% 6.5% 1.4% 90.9% 1091.8%
Số liệu thống kê về SpaceFalcon
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.75.611.155
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.91
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.82.848.955
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.445.855
Cung lưu thông
17.340.133.569
Tổng cung
19.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
20.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SpaceFalconcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 SpaceFalcon (FCON) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,004367.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu FCON?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 229.01 FCON.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FCON sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của FCON bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FCON sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FCON bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FCON so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của FCON/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FCON tính bằng DKK là kr.0,1149, được ghi nhận vào ngày Thg 1 25, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FCON/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SpaceFalcon tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của SpaceFalcon (FCON) đã tăng tăng lên 87,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, SpaceFalcon có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SpaceFalcon (FCON) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SpaceFalcon (FCON) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00486263 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,00402978 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FCON trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00039789 kr. (9.9%).

So sánh giá hàng ngày của SpaceFalcon (FCON) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FCON sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00436659 kr. -0,00025887 kr. 5.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00460871 kr. 0,00018103 kr. 4.1%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00442768 kr. 0,00039789 kr. 9.9%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00402978 kr. -0,00034231 kr. 7.8%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00437209 kr. -0,00047412 kr. 9.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00484621 kr. -0,00001642 kr. 0.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00486263 kr. 0,00015066 kr. 3.2%

FCON / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SpaceFalcon (FCON) sang DKK là kr.0,004367 cho mỗi 1 FCON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FCON lấy 0,02183293 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 11450.59 FCON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FCON phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SpaceFalcon (FCON) sang DKK

FCON DKK
0.01 FCON 0.00004367 DKK
0.1 FCON 0.00043666 DKK
1 FCON 0.00436659 DKK
2 FCON 0.00873317 DKK
5 FCON 0.02183293 DKK
10 FCON 0.04366587 DKK
20 FCON 0.087332 DKK
50 FCON 0.218329 DKK
100 FCON 0.436659 DKK
1000 FCON 4.37 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang FCON

DKK FCON
0.01 DKK 2.29 FCON
0.1 DKK 22.90 FCON
1 DKK 229.01 FCON
2 DKK 458.02 FCON
5 DKK 1145.06 FCON
10 DKK 2290.12 FCON
20 DKK 4580.24 FCON
50 DKK 11450.59 FCON
100 DKK 22901 FCON
1000 DKK 229012 FCON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng