Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sportzchain
SPN / KRW
#4302
₩0,06276
0.1%
0.097549 BTC
3.3%
0.071577 ETH
4.0%
$0,00004569
Phạm vi trong 24g
$0,00004596
Chuyển đổi Sportzchain sang South Korean Won (SPN sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sportzchain (SPN) sang KRW là ₩0,06276.
SPN
KRW
1 SPN = ₩0,06276
Cách mua SPN bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SPN
-
Bạn có thể mua và bán Sportzchain (SPN) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SPN sôi động nhất là sàn Quickswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SPN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KRW
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KRW. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SPN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Sportzchain (SPN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SPN sang KRW
Sportzchain (SPN) hôm nay có giá trị là ₩0,06276, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SPN ngày hôm nay là 23.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sportzchain được giao dịch là ₩3.517,77.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.2% | 22.0% | 17.8% | 25.6% | 39.2% |
Số liệu thống kê về Sportzchain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩19.773.856 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩620.492.731 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩3.517,77 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
315.493.098
Tổng
9.900.000.000
Team
(0x4cc4)
- 1.900.000.000
Team
(0x53e8)
- 1.386.313.943
Team
(0xec0a)
- 500.000.000
Team
(0xce61)
- 444.175.000
GSR (Market Maker) + Team
(0x8467)
- 399.999.000
Team
(0x4936)
- 278.491.667
Team
(0xa665)
- 207.083.334
Team
(0x9c03)
- 126.805.556
Team
(0x18fd)
- 111.181.400
Team
(0xe13e)
- 98.718.114
Team
(0x022d)
- 69.999.000
Team
(0x7b13)
- 28.880.500
Team (Private Investor)
(0x5795)
- 15.000.000
Team
(0xb960)
- 10.000.010
Team
(0xc7ac)
- 5.000.000
Team
(0xbfc0)
- 2.859.378
Team
(0x9F1E)
- 4.000.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
315.493.098
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.900.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sportzchaincó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Sportzchain (SPN) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩0,06276.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPN?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 15.93 SPN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SPN sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của SPN bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPN sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPN bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPN so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của SPN/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SPN tính bằng KRW là ₩1,54, được ghi nhận vào ngày Thg 9 27, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPN/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sportzchain tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Sportzchain (SPN) đã tăng giảm lên -24,30 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Sportzchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sportzchain (SPN) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sportzchain (SPN) so với KRW giao động giữa mức cao 0,162913 ₩ trên Thứ tư và mức thấp 0,04887280 ₩ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPN trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,114040 ₩ (233.3%).
So sánh giá hàng ngày của Sportzchain (SPN) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sportzchain (SPN) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SPN sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,062761 ₩ | 0,00007143 ₩ | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,061558 ₩ | -0,101355 ₩ | 62.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,162913 ₩ | 0,114040 ₩ | 233.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,04887280 ₩ | 0,000000000000000000 ₩ | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,04887280 ₩ | -0,00189432 ₩ | 3.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,050767 ₩ | -0,00000670 ₩ | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,050774 ₩ | -0,00288154 ₩ | 5.4% |
SPN / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sportzchain (SPN) sang KRW là ₩0,06276 cho mỗi 1 SPN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPN lấy 0,313806 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 796.67 SPN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPN phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sportzchain (SPN) sang KRW
SPN | KRW |
---|---|
0.01 SPN | 0.00062761 KRW |
0.1 SPN | 0.00627613 KRW |
1 SPN | 0.062761 KRW |
2 SPN | 0.125523 KRW |
5 SPN | 0.313806 KRW |
10 SPN | 0.627613 KRW |
20 SPN | 1.26 KRW |
50 SPN | 3.14 KRW |
100 SPN | 6.28 KRW |
1000 SPN | 62.76 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang SPN
KRW | SPN |
---|---|
0.01 KRW | 0.159334 SPN |
0.1 KRW | 1.59 SPN |
1 KRW | 15.93 SPN |
2 KRW | 31.87 SPN |
5 KRW | 79.67 SPN |
10 KRW | 159.33 SPN |
20 KRW | 318.67 SPN |
50 KRW | 796.67 SPN |
100 KRW | 1593.34 SPN |
1000 KRW | 15933.40 SPN |