Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SPX6900
SPX / DKK
#1758
kr.0,04027
10.1%
0.079350 BTC
8.6%
0.051942 ETH
8.1%
$0,005753
Phạm vi trong 24g
$0,006467
Chuyển đổi SPX6900 sang Danish Krone (SPX sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SPX6900 (SPX) sang DKK là kr.0,04027.
SPX
DKK
1 SPX = kr.0,04027
Cách mua SPX bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SPX
-
Bạn có thể mua và bán SPX6900 (SPX) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SPX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Jupiter.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SPX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SPX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SPX6900 (SPX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SPX sang DKK
SPX6900 (SPX) hôm nay có giá trị là kr.0,04027, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 10.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SPX ngày hôm nay là 21.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SPX6900 được giao dịch là kr.1.081.266.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 10.2% | 21.1% | 21.6% | 55.1% | - |
Số liệu thống kê về SPX6900
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.37.373.772 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.37.373.772 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.081.266 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
930.993.089 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
930.993.089
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SPX6900có trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 SPX6900 (SPX) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,04027.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPX?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 24.83 SPX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SPX sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của SPX bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPX sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPX bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPX so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của SPX/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SPX tính bằng DKK là kr.0,8753, được ghi nhận vào ngày Thg 10 01, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPX/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SPX6900 tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của SPX6900 (SPX) đã tăng tăng lên 56,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, SPX6900 có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SPX6900 (SPX) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SPX6900 (SPX) so với DKK giao động giữa mức cao 0,056630 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,04026926 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPX trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,01585388 kr. (41.0%).
So sánh giá hàng ngày của SPX6900 (SPX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SPX6900 (SPX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SPX sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,04026926 kr. | -0,00452307 kr. | 10.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,04575888 kr. | 0,00233524 kr. | 5.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,04342364 kr. | -0,00531679 kr. | 10.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04874042 kr. | -0,00485763 kr. | 9.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,053598 kr. | -0,00303169 kr. | 5.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,056630 kr. | 0,00207668 kr. | 3.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,054553 kr. | 0,01585388 kr. | 41.0% |
SPX / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SPX6900 (SPX) sang DKK là kr.0,04027 cho mỗi 1 SPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPX lấy 0,201346 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1241.64 SPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPX phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SPX6900 (SPX) sang DKK
SPX | DKK |
---|---|
0.01 SPX | 0.00040269 DKK |
0.1 SPX | 0.00402693 DKK |
1 SPX | 0.04026926 DKK |
2 SPX | 0.080539 DKK |
5 SPX | 0.201346 DKK |
10 SPX | 0.402693 DKK |
20 SPX | 0.805385 DKK |
50 SPX | 2.01 DKK |
100 SPX | 4.03 DKK |
1000 SPX | 40.27 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SPX
DKK | SPX |
---|---|
0.01 DKK | 0.248328 SPX |
0.1 DKK | 2.48 SPX |
1 DKK | 24.83 SPX |
2 DKK | 49.67 SPX |
5 DKK | 124.16 SPX |
10 DKK | 248.33 SPX |
20 DKK | 496.66 SPX |
50 DKK | 1241.64 SPX |
100 DKK | 2483.28 SPX |
1000 DKK | 24833 SPX |