Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Stader BNBx
BNBX / ILS
#1191
₪2.400,74
3.6%
0,01015 BTC
0.9%
$628,47
Phạm vi trong 24g
$654,31
Chuyển đổi Stader BNBx sang Israeli New Shekel (BNBX sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stader BNBx (BNBX) sang ILS là ₪2.400,74.
BNBX
ILS
1 BNBX = ₪2.400,74
Cách mua BNBX bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BNBX
-
Bạn có thể mua và bán Stader BNBx (BNBX) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BNBX sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BNBX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BNBX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Stader BNBx (BNBX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BNBX sang ILS
Stader BNBx (BNBX) hôm nay có giá trị là ₪2.400,74, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BNBX ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stader BNBx được giao dịch là ₪327.166.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.2% | 0.8% | 5.6% | 2.8% | 86.4% |
Số liệu thống kê về Stader BNBx
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪62.030.413 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪327.166 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.869
https://us-central1-staderdao.cloudfunctions.net/bnbxTotalSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
25.869
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Stader BNBxcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Stader BNBx (BNBX) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪2.400,74.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNBX?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 0.00041654 BNBX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BNBX sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của BNBX bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNBX sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNBX bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNBX so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của BNBX/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BNBX tính bằng ILS là ₪2.553,39, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNBX/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Stader BNBx tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Stader BNBx (BNBX) đã tăng giảm lên -0,90 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Stader BNBx có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Stader BNBx (BNBX) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stader BNBx (BNBX) so với ILS giao động giữa mức cao 2.520,71 ₪ trên Thứ sáu và mức thấp 2.400,74 ₪ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNBX trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 111,33 ₪ (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của Stader BNBx (BNBX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Stader BNBx (BNBX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BNBX sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 2.400,74 ₪ | -90,41 ₪ | 3.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 2.462,50 ₪ | -8,75 ₪ | 0.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 2.471,25 ₪ | -49,46 ₪ | 2.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 2.520,71 ₪ | 35,74 ₪ | 1.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 2.484,97 ₪ | 14,26 ₪ | 0.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 2.470,71 ₪ | 5,05 ₪ | 0.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 2.465,66 ₪ | 111,33 ₪ | 4.7% |
BNBX / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Stader BNBx (BNBX) sang ILS là ₪2.400,74 cho mỗi 1 BNBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNBX lấy 12.003,71 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 0.02082689 BNBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNBX phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Stader BNBx (BNBX) sang ILS
BNBX | ILS |
---|---|
0.01 BNBX | 24.01 ILS |
0.1 BNBX | 240.07 ILS |
1 BNBX | 2400.74 ILS |
2 BNBX | 4801.48 ILS |
5 BNBX | 12003.71 ILS |
10 BNBX | 24007 ILS |
20 BNBX | 48015 ILS |
50 BNBX | 120037 ILS |
100 BNBX | 240074 ILS |
1000 BNBX | 2400742 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang BNBX
ILS | BNBX |
---|---|
0.01 ILS | 0.00000417 BNBX |
0.1 ILS | 0.00004165 BNBX |
1 ILS | 0.00041654 BNBX |
2 ILS | 0.00083308 BNBX |
5 ILS | 0.00208269 BNBX |
10 ILS | 0.00416538 BNBX |
20 ILS | 0.00833076 BNBX |
50 ILS | 0.02082689 BNBX |
100 ILS | 0.04165379 BNBX |
1000 ILS | 0.416538 BNBX |