Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,458T $ 5.1%
Lưu lượng 24 giờ: 86,64B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SDT logo

Stake DAO
SDT / IDR

#1326
Rp3.734,10
4.1%
0.053700 BTC 9.5%
0,00007526 ETH 7.5%
$0,2281 Phạm vi trong 24g $0,2424

Chuyển đổi Stake DAO sang Indonesian Rupiah (SDT sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stake DAO (SDT) sang IDR là Rp3.734,10.
SDT
IDR

1 SDT = Rp3.734,10

Cách mua SDT bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SDT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SDT!

Biểu đồ SDT sang IDR

Stake DAO (SDT) hôm nay có giá trị là Rp3.734,10, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SDT ngày hôm nay là 13.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stake DAO được giao dịch là Rp307.417.775.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.5% 12.5% 9.8% 15.8% 44.1%
Số liệu thống kê về Stake DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp202.257.870.481
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.86
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.18
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp236.408.553.141
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.21
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp307.417.775
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
54.763.843
Tổng cung
64.010.566
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Stake DAOcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Stake DAO (SDT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp3.734,10.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SDT?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00026780 SDT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SDT sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của SDT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SDT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SDT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SDT so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của SDT/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SDT tính bằng IDR là Rp243.080, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SDT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Stake DAO tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Stake DAO (SDT) đã tăng giảm lên -15,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Stake DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Stake DAO (SDT) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stake DAO (SDT) so với IDR giao động giữa mức cao 4.456,06 Rp trên Thứ hai và mức thấp 3.734,10 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SDT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -263,27 Rp (6.0%).

So sánh giá hàng ngày của Stake DAO (SDT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SDT sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 3.734,10 Rp -157,75 Rp 4.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 3.914,55 Rp -124,37 Rp 3.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 4.038,92 Rp -55,50 Rp 1.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 4.094,42 Rp -263,27 Rp 6.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 4.357,69 Rp -98,37 Rp 2.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 4.456,06 Rp 36,65 Rp 0.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 4.419,41 Rp 41,58 Rp 0.9%

SDT / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Stake DAO (SDT) sang IDR là Rp3.734,10 cho mỗi 1 SDT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SDT lấy 18.670,51 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.01339010 SDT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SDT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Stake DAO (SDT) sang IDR

SDT IDR
0.01 SDT 37.34 IDR
0.1 SDT 373.41 IDR
1 SDT 3734.10 IDR
2 SDT 7468.20 IDR
5 SDT 18670.51 IDR
10 SDT 37341 IDR
20 SDT 74682 IDR
50 SDT 186705 IDR
100 SDT 373410 IDR
1000 SDT 3734102 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SDT

IDR SDT
0.01 IDR 0.00000268 SDT
0.1 IDR 0.00002678 SDT
1 IDR 0.00026780 SDT
2 IDR 0.00053560 SDT
5 IDR 0.00133901 SDT
10 IDR 0.00267802 SDT
20 IDR 0.00535604 SDT
50 IDR 0.01339010 SDT
100 IDR 0.02678020 SDT
1000 IDR 0.267802 SDT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng