Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Stakecube
SCC / CZK
#3371
Kč0,4729
3.7%
0.063300 BTC
8.2%
$0,02001
Phạm vi trong 24g
$0,02111
Chuyển đổi Stakecube sang Czech Koruna (SCC sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stakecube (SCC) sang CZK là Kč0,4729.
SCC
CZK
1 SCC = Kč0,4729
Cách mua SCC bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCC
-
Bạn có thể mua và bán Stakecube (SCC) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn HitBTC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SCC.
-
3. Mua SCC bằng CZK trên sàn CEX
-
Để mua SCC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CZK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Stakecube (SCC) và nhập số tiền bằng CZK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SCC bằng CZK trên sàn DEX
-
Để mua SCC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CZK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Stakecube (SCC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SCC sang CZK
Stakecube (SCC) hôm nay có giá trị là Kč0,4729, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SCC ngày hôm nay là 22.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stakecube được giao dịch là Kč346,55.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 3.1% | 21.5% | 25.1% | 28.4% | 19.5% |
Số liệu thống kê về Stakecube
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč6.755.838 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč8.500.486 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč346,55 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.305.661
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Stakecubecó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Stakecube (SCC) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,4729.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCC?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 2.11 SCC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCC sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của SCC bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCC sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCC bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCC so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của SCC/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCC tính bằng CZK là Kč86,01, được ghi nhận vào ngày Thg 7 12, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCC/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Stakecube tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Stakecube (SCC) đã tăng giảm lên -29,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Stakecube có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Stakecube (SCC) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stakecube (SCC) so với CZK giao động giữa mức cao 0,604323 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,472902 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCC trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,03214051 Kč (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của Stakecube (SCC) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Stakecube (SCC) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SCC sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,472902 Kč | -0,01824908 Kč | 3.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,544921 Kč | -0,01818452 Kč | 3.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,563105 Kč | 0,01182287 Kč | 2.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,551282 Kč | -0,01268682 Kč | 2.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,563969 Kč | -0,00821338 Kč | 1.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,572182 Kč | -0,03214051 Kč | 5.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,604323 Kč | 0,00904240 Kč | 1.5% |
SCC / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Stakecube (SCC) sang CZK là Kč0,4729 cho mỗi 1 SCC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCC lấy 2,36 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 105.73 SCC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCC phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Stakecube (SCC) sang CZK
SCC | CZK |
---|---|
0.01 SCC | 0.00472902 CZK |
0.1 SCC | 0.04729022 CZK |
1 SCC | 0.472902 CZK |
2 SCC | 0.945804 CZK |
5 SCC | 2.36 CZK |
10 SCC | 4.73 CZK |
20 SCC | 9.46 CZK |
50 SCC | 23.65 CZK |
100 SCC | 47.29 CZK |
1000 SCC | 472.90 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang SCC
CZK | SCC |
---|---|
0.01 CZK | 0.02114602 SCC |
0.1 CZK | 0.211460 SCC |
1 CZK | 2.11 SCC |
2 CZK | 4.23 SCC |
5 CZK | 10.57 SCC |
10 CZK | 21.15 SCC |
20 CZK | 42.29 SCC |
50 CZK | 105.73 SCC |
100 CZK | 211.46 SCC |
1000 CZK | 2114.60 SCC |