Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Stakecube
SCC / MYR
#3352
RM0,09875
12.9%
0.063548 BTC
13.7%
$0,02077
Phạm vi trong 24g
$0,02468
Chuyển đổi Stakecube sang Malaysian Ringgit (SCC sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stakecube (SCC) sang MYR là RM0,09875.
SCC
MYR
1 SCC = RM0,09875
Cách mua SCC bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCC
-
Bạn có thể mua và bán Stakecube (SCC) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn HitBTC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SCC.
-
3. Mua SCC bằng MYR trên sàn CEX
-
Để mua SCC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Stakecube (SCC) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SCC bằng MYR trên sàn DEX
-
Để mua SCC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Stakecube (SCC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SCC sang MYR
Stakecube (SCC) hôm nay có giá trị là RM0,09875, đó là một 9.4% giảm từ một giờ trước và 12.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SCC ngày hôm nay là 17.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stakecube được giao dịch là RM148,40.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
9.4% | 12.7% | 17.3% | 22.7% | 35.3% | 16.8% |
Số liệu thống kê về Stakecube
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM1.412.812 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.778.210 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM148,40 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.301.239
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Stakecubecó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Stakecube (SCC) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,09875.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCC?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 10.13 SCC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCC sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của SCC bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCC sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCC bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCC so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của SCC/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCC tính bằng MYR là RM15,55, được ghi nhận vào ngày Thg 7 12, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCC/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Stakecube tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Stakecube (SCC) đã tăng giảm lên -35,30 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Stakecube có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Stakecube (SCC) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stakecube (SCC) so với MYR giao động giữa mức cao 0,122679 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,098750 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCC trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,01458856 RM (12.9%).
So sánh giá hàng ngày của Stakecube (SCC) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Stakecube (SCC) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SCC sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,098750 RM | -0,01458856 RM | 12.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,113850 RM | 0,00183123 RM | 1.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,112019 RM | -0,00234565 RM | 2.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,114364 RM | -0,00179056 RM | 1.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,116155 RM | -0,00652463 RM | 5.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,122679 RM | 0,00136082 RM | 1.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,121319 RM | 0,00007945 RM | 0.1% |
SCC / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Stakecube (SCC) sang MYR là RM0,09875 cho mỗi 1 SCC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCC lấy 0,493749 RM hoặc 50,00 RM lấy 506.33 SCC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCC phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Stakecube (SCC) sang MYR
SCC | MYR |
---|---|
0.01 SCC | 0.00098750 MYR |
0.1 SCC | 0.00987499 MYR |
1 SCC | 0.098750 MYR |
2 SCC | 0.197500 MYR |
5 SCC | 0.493749 MYR |
10 SCC | 0.987499 MYR |
20 SCC | 1.97 MYR |
50 SCC | 4.94 MYR |
100 SCC | 9.87 MYR |
1000 SCC | 98.75 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SCC
MYR | SCC |
---|---|
0.01 MYR | 0.101266 SCC |
0.1 MYR | 1.013 SCC |
1 MYR | 10.13 SCC |
2 MYR | 20.25 SCC |
5 MYR | 50.63 SCC |
10 MYR | 101.27 SCC |
20 MYR | 202.53 SCC |
50 MYR | 506.33 SCC |
100 MYR | 1012.66 SCC |
1000 MYR | 10126.59 SCC |