Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Staked BIFI
MOOBIFI / VND
₫10.683.637
1.4%
0,005880 BTC
0.6%
0,1093 ETH
0.1%
$412,58
Phạm vi trong 24g
$426,37
Chuyển đổi Staked BIFI sang Vietnamese đồng (MOOBIFI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Staked BIFI (MOOBIFI) sang VND là ₫10.683.637.
MOOBIFI
VND
1 MOOBIFI = ₫10.683.637
Cách mua MOOBIFI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOOBIFI
-
Bạn có thể mua và bán Staked BIFI (MOOBIFI) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MOOBIFI sôi động nhất là sàn Velodrome SlipStream, tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Optimism).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MOOBIFI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MOOBIFI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Staked BIFI (MOOBIFI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MOOBIFI sang VND
Staked BIFI (MOOBIFI) hôm nay có giá trị là ₫10.683.637, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOOBIFI ngày hôm nay là 5.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Staked BIFI được giao dịch là ₫527.571.225.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.3% | 5.6% | 11.9% | 1.4% | - |
Số liệu thống kê về Staked BIFI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫527.571.225 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Staked BIFIcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Staked BIFI (MOOBIFI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫10.683.637.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOOBIFI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000093601 MOOBIFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOOBIFI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MOOBIFI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOOBIFI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOOBIFI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOOBIFI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MOOBIFI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOOBIFI tính bằng VND là ₫12.788.886, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOOBIFI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Staked BIFI tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Staked BIFI (MOOBIFI) đã tăng giảm lên -1,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Staked BIFI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Staked BIFI (MOOBIFI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Staked BIFI (MOOBIFI) so với VND giao động giữa mức cao 10.683.637 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 9.941.586 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOOBIFI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -241.881 ₫ (2.4%).
So sánh giá hàng ngày của Staked BIFI (MOOBIFI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Staked BIFI (MOOBIFI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOOBIFI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 10.683.637 ₫ | 143.523 ₫ | 1.4% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 10.193.546 ₫ | 232.942 ₫ | 2.3% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 9.960.604 ₫ | 19.017,97 ₫ | 0.2% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 9.941.586 ₫ | -241.881 ₫ | 2.4% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 10.183.467 ₫ | 80.712 ₫ | 0.8% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 10.102.755 ₫ | -17.440,26 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 10.120.195 ₫ | -117.265 ₫ | 1.1% |
MOOBIFI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Staked BIFI (MOOBIFI) sang VND là ₫10.683.637 cho mỗi 1 MOOBIFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOOBIFI lấy 53.418.186 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00000468 MOOBIFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOOBIFI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Staked BIFI (MOOBIFI) sang VND
MOOBIFI | VND |
---|---|
0.01 MOOBIFI | 106836 VND |
0.1 MOOBIFI | 1068364 VND |
1 MOOBIFI | 10683637 VND |
2 MOOBIFI | 21367274 VND |
5 MOOBIFI | 53418186 VND |
10 MOOBIFI | 106836372 VND |
20 MOOBIFI | 213672745 VND |
50 MOOBIFI | 534181862 VND |
100 MOOBIFI | 1068363724 VND |
1000 MOOBIFI | 10683637243 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MOOBIFI
VND | MOOBIFI |
---|---|
0.01 VND | 0.000000000936011 MOOBIFI |
0.1 VND | 0.000000009360 MOOBIFI |
1 VND | 0.000000093601 MOOBIFI |
2 VND | 0.000000187202 MOOBIFI |
5 VND | 0.000000468005 MOOBIFI |
10 VND | 0.000000936011 MOOBIFI |
20 VND | 0.00000187 MOOBIFI |
50 VND | 0.00000468 MOOBIFI |
100 VND | 0.00000936 MOOBIFI |
1000 VND | 0.00009360 MOOBIFI |