Tiền ảo: 14.355
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,75T $ 8.3%
Lưu lượng 24 giờ: 177,96B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SFRXETH logo

Staked Frax Ether
SFRXETH / AED

#150
DH14.762,35
19.6%
0,05646 BTC 12.6%
1,0843 ETH 0.0%
$3.339,38 Phạm vi trong 24g $4.013,16

Chuyển đổi Staked Frax Ether sang United Arab Emirates Dirham (SFRXETH sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Staked Frax Ether (SFRXETH) sang AED là DH14.762,35.
SFRXETH
AED

1 SFRXETH = DH14.762,35

Cách mua SFRXETH bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SFRXETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SFRXETH!

Biểu đồ SFRXETH sang AED

Staked Frax Ether (SFRXETH) hôm nay có giá trị là DH14.762,35, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 19.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SFRXETH ngày hôm nay là 27.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Staked Frax Ether được giao dịch là DH5.085.845.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 19.6% 27.7% 19.4% 17.2% 112.5%
Số liệu thống kê về Staked Frax Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
DH2.140.093.519
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH2.140.093.519
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH5.085.845
Cung lưu thông
144.969
Tổng cung
144.969
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Staked Frax Ethercó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Staked Frax Ether (SFRXETH) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH14.762,35.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SFRXETH?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006774 SFRXETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SFRXETH sang AED bằng cách nào?

Tính giá của SFRXETH bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SFRXETH sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SFRXETH bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ SFRXETH so với AED.

Trước đây giá cao nhất của SFRXETH/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SFRXETH tính bằng AED là DH27.713,51, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SFRXETH/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Staked Frax Ether tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Staked Frax Ether (SFRXETH) đã tăng tăng lên 17,20 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Staked Frax Ether có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) so với AED giao động giữa mức cao 14.762,35 DH trên Thứ ba và mức thấp 11.451,32 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SFRXETH trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 2.421,09 DH (19.6%).

So sánh giá hàng ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SFRXETH sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 14.762,35 DH 2.421,09 DH 19.6%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 12.232,86 DH -185,37 DH 1.5%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 12.418,23 DH 120,71 DH 1.0%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 12.297,52 DH 614,24 DH 5.3%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 11.683,28 DH -374,18 DH 3.1%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 12.057,46 DH 606,15 DH 5.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 11.451,32 DH -258,84 DH 2.2%

SFRXETH / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Staked Frax Ether (SFRXETH) sang AED là DH14.762,35 cho mỗi 1 SFRXETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SFRXETH lấy 73.812 DH hoặc 50,00 DH lấy 0.00338700 SFRXETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SFRXETH phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Staked Frax Ether (SFRXETH) sang AED

SFRXETH AED
0.01 SFRXETH 147.62 AED
0.1 SFRXETH 1476.23 AED
1 SFRXETH 14762.35 AED
2 SFRXETH 29525 AED
5 SFRXETH 73812 AED
10 SFRXETH 147623 AED
20 SFRXETH 295247 AED
50 SFRXETH 738117 AED
100 SFRXETH 1476235 AED
1000 SFRXETH 14762348 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang SFRXETH

AED SFRXETH
0.01 AED 0.000000677399 SFRXETH
0.1 AED 0.00000677 SFRXETH
1 AED 0.00006774 SFRXETH
2 AED 0.00013548 SFRXETH
5 AED 0.00033870 SFRXETH
10 AED 0.00067740 SFRXETH
20 AED 0.00135480 SFRXETH
50 AED 0.00338700 SFRXETH
100 AED 0.00677399 SFRXETH
1000 AED 0.067740 SFRXETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng