Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Staked Frax Ether
SFRXETH / MXN
#159
MX$54.684,43
3.1%
0,05196 BTC
0.6%
1,0824 ETH
0.1%
$3.229,22
Phạm vi trong 24g
$3.357,64
Chuyển đổi Staked Frax Ether sang Mexican Peso (SFRXETH sang MXN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Staked Frax Ether (SFRXETH) sang MXN là MX$54.684,43.
SFRXETH
MXN
1 SFRXETH = MX$54.684,43
Cách mua SFRXETH bằng MXN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SFRXETH
-
Bạn có thể mua và bán Staked Frax Ether (SFRXETH) trên 18 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SFRXETH sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SFRXETH là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MXN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MXN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SFRXETH!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Staked Frax Ether (SFRXETH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SFRXETH sang MXN
Staked Frax Ether (SFRXETH) hôm nay có giá trị là MX$54.684,43, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SFRXETH ngày hôm nay là 2.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Staked Frax Ether được giao dịch là MX$3.197.613.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 3.3% | 3.7% | 8.6% | 16.9% | 68.0% |
Số liệu thống kê về Staked Frax Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
MX$7.968.268.039 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
MX$7.968.268.039 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
MX$3.197.613 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
145.534 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
145.534 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Staked Frax Ethercó trị giá là bao nhiêu MXN?
- Hiện tại, giá của 1 Staked Frax Ether (SFRXETH) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$54.684,43.
-
MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SFRXETH?
- Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001829 SFRXETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SFRXETH sang MXN bằng cách nào?
- Tính giá của SFRXETH bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SFRXETH sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SFRXETH bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SFRXETH so với MXN.
-
Trước đây giá cao nhất của SFRXETH/MXN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SFRXETH tính bằng MXN là MX$140.088, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SFRXETH/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Staked Frax Ether tính bằng MXN?
- Trong tháng qua, giá của Staked Frax Ether (SFRXETH) đã tăng giảm lên -14,50 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, Staked Frax Ether có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) so với MXN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) so với MXN giao động giữa mức cao 57.660 MX$ trên Thứ hai và mức thấp 54.460 MX$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SFRXETH trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 2.144,76 MX$ (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SFRXETH sang MXN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 54.684 MX$ | -1.721,50 MX$ | 3.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 55.944 MX$ | -1.715,73 MX$ | 3.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 57.660 MX$ | 516,20 MX$ | 0.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 57.143 MX$ | 118,77 MX$ | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 57.025 MX$ | 2.144,76 MX$ | 3.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 54.880 MX$ | 419,52 MX$ | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 54.460 MX$ | -1.506,26 MX$ | 2.7% |
SFRXETH / MXN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Staked Frax Ether (SFRXETH) sang MXN là MX$54.684,43 cho mỗi 1 SFRXETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SFRXETH lấy 273.422 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 0.00091434 SFRXETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SFRXETH phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Staked Frax Ether (SFRXETH) sang MXN
SFRXETH | MXN |
---|---|
0.01 SFRXETH | 546.84 MXN |
0.1 SFRXETH | 5468.44 MXN |
1 SFRXETH | 54684 MXN |
2 SFRXETH | 109369 MXN |
5 SFRXETH | 273422 MXN |
10 SFRXETH | 546844 MXN |
20 SFRXETH | 1093689 MXN |
50 SFRXETH | 2734222 MXN |
100 SFRXETH | 5468443 MXN |
1000 SFRXETH | 54684433 MXN |
Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang SFRXETH
MXN | SFRXETH |
---|---|
0.01 MXN | 0.000000182867 SFRXETH |
0.1 MXN | 0.00000183 SFRXETH |
1 MXN | 0.00001829 SFRXETH |
2 MXN | 0.00003657 SFRXETH |
5 MXN | 0.00009143 SFRXETH |
10 MXN | 0.00018287 SFRXETH |
20 MXN | 0.00036573 SFRXETH |
50 MXN | 0.00091434 SFRXETH |
100 MXN | 0.00182867 SFRXETH |
1000 MXN | 0.01828674 SFRXETH |