Tiền ảo: 14.012
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,478T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 59,257B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SFRXETH logo

Staked Frax Ether
SFRXETH / MYR

#160
RM16.911,75
0.8%
0,05608 BTC 1.3%
1,0813 ETH 0.0%
$3.517,97 Phạm vi trong 24g $3.613,38

Chuyển đổi Staked Frax Ether sang Malaysian Ringgit (SFRXETH sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Staked Frax Ether (SFRXETH) sang MYR là RM16.911,75.
SFRXETH
MYR

1 SFRXETH = RM16.911,75

Cách mua SFRXETH bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SFRXETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SFRXETH!

Biểu đồ SFRXETH sang MYR

Staked Frax Ether (SFRXETH) hôm nay có giá trị là RM16.911,75, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SFRXETH ngày hôm nay là 3.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Staked Frax Ether được giao dịch là RM2.630.277.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.7% 3.8% 5.6% 5.6% 86.1%
Số liệu thống kê về Staked Frax Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
RM2.490.786.390
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM2.490.786.390
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM2.630.277
Cung lưu thông
147.130
Tổng cung
147.130
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Staked Frax Ethercó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Staked Frax Ether (SFRXETH) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM16.911,75.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SFRXETH?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005913 SFRXETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SFRXETH sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của SFRXETH bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SFRXETH sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SFRXETH bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SFRXETH so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của SFRXETH/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SFRXETH tính bằng MYR là RM33.221,05, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SFRXETH/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Staked Frax Ether tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Staked Frax Ether (SFRXETH) đã tăng giảm lên -4,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Staked Frax Ether có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) so với MYR giao động giữa mức cao 16.911,75 RM trên Thứ hai và mức thấp 16.132,93 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SFRXETH trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 673,67 RM (4.2%).

So sánh giá hàng ngày của Staked Frax Ether (SFRXETH) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SFRXETH sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 16.911,75 RM 131,53 RM 0.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 16.806,60 RM 673,67 RM 4.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 16.132,93 RM -198,11 RM 1.2%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 16.331,04 RM 105,44 RM 0.6%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 16.225,60 RM -344,97 RM 2.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 16.570,56 RM 101,83 RM 0.6%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 16.468,73 RM 185,73 RM 1.1%

SFRXETH / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Staked Frax Ether (SFRXETH) sang MYR là RM16.911,75 cho mỗi 1 SFRXETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SFRXETH lấy 84.559 RM hoặc 50,00 RM lấy 0.00295653 SFRXETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SFRXETH phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Staked Frax Ether (SFRXETH) sang MYR

SFRXETH MYR
0.01 SFRXETH 169.12 MYR
0.1 SFRXETH 1691.17 MYR
1 SFRXETH 16911.75 MYR
2 SFRXETH 33823 MYR
5 SFRXETH 84559 MYR
10 SFRXETH 169117 MYR
20 SFRXETH 338235 MYR
50 SFRXETH 845587 MYR
100 SFRXETH 1691175 MYR
1000 SFRXETH 16911746 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SFRXETH

MYR SFRXETH
0.01 MYR 0.000000591305 SFRXETH
0.1 MYR 0.00000591 SFRXETH
1 MYR 0.00005913 SFRXETH
2 MYR 0.00011826 SFRXETH
5 MYR 0.00029565 SFRXETH
10 MYR 0.00059131 SFRXETH
20 MYR 0.00118261 SFRXETH
50 MYR 0.00295653 SFRXETH
100 MYR 0.00591305 SFRXETH
1000 MYR 0.059131 SFRXETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng