Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
StakeWise
SWISE / MYR
#1359
RM0,1326
6.1%
0.064417 BTC
5.1%
0.058761 ETH
2.1%
$0,02745
Phạm vi trong 24g
$0,02962
Chuyển đổi StakeWise sang Malaysian Ringgit (SWISE sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StakeWise (SWISE) sang MYR là RM0,1326.
SWISE
MYR
1 SWISE = RM0,1326
Cách mua SWISE bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWISE
-
Bạn có thể mua và bán StakeWise (SWISE) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SWISE sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SWISE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SWISE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn StakeWise (SWISE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SWISE sang MYR
StakeWise (SWISE) hôm nay có giá trị là RM0,1326, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SWISE ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StakeWise được giao dịch là RM111.603.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.1% | 6.1% | 1.3% | 25.7% | 79.3% |
Số liệu thống kê về StakeWise
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM56.265.749 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.42 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.04 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM132.625.477 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.08 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM111.603 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
424.245.400
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 StakeWisecó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 StakeWise (SWISE) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,1326.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWISE?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 7.54 SWISE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWISE sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của SWISE bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWISE sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWISE bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWISE so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của SWISE/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWISE tính bằng MYR là RM1,49, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWISE/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của StakeWise tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của StakeWise (SWISE) đã tăng giảm lên -25,00 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, StakeWise có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của StakeWise (SWISE) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StakeWise (SWISE) so với MYR giao động giữa mức cao 0,142274 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,132639 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWISE trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00857917 RM (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của StakeWise (SWISE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của StakeWise (SWISE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWISE sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,132639 RM | -0,00857917 RM | 6.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,139124 RM | 0,00461709 RM | 3.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,134507 RM | -0,00293175 RM | 2.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,137438 RM | 0,00029874 RM | 0.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,137140 RM | -0,00513381 RM | 3.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,142274 RM | 0,00012981 RM | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,142144 RM | 0,00361634 RM | 2.6% |
SWISE / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ StakeWise (SWISE) sang MYR là RM0,1326 cho mỗi 1 SWISE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWISE lấy 0,663194 RM hoặc 50,00 RM lấy 376.96 SWISE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWISE phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi StakeWise (SWISE) sang MYR
SWISE | MYR |
---|---|
0.01 SWISE | 0.00132639 MYR |
0.1 SWISE | 0.01326388 MYR |
1 SWISE | 0.132639 MYR |
2 SWISE | 0.265278 MYR |
5 SWISE | 0.663194 MYR |
10 SWISE | 1.33 MYR |
20 SWISE | 2.65 MYR |
50 SWISE | 6.63 MYR |
100 SWISE | 13.26 MYR |
1000 SWISE | 132.64 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SWISE
MYR | SWISE |
---|---|
0.01 MYR | 0.075393 SWISE |
0.1 MYR | 0.753927 SWISE |
1 MYR | 7.54 SWISE |
2 MYR | 15.08 SWISE |
5 MYR | 37.70 SWISE |
10 MYR | 75.39 SWISE |
20 MYR | 150.79 SWISE |
50 MYR | 376.96 SWISE |
100 MYR | 753.93 SWISE |
1000 MYR | 7539.27 SWISE |