Rank #224

Stargate Finance STG / NOK
kr6,73
-4.5%
0,00002300 BTC
-3.6%
0,00032942 ETH
-3.3%
Share
New Portfolio
Add To Portfolio And Track Coin Price
Trên danh sách theo dõi 29.291
kr6,68
Phạm vi 24H
kr7,18
Chuyển đổi Stargate Finance sang Norwegian Krone (STG sang NOK)
STG
NOK
1 STG = kr6,73
Cập nhật lần cuối 07:16PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi STG thành NOK
Tỷ giá hối đoái từ STG sang NOK hôm nay là 6,73 kr và đã đã giảm -5.0% từ kr7,08 kể từ hôm nay.Stargate Finance (STG) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 1.1% từ kr6,65 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-4.5%
-8.0%
1.1%
-3.9%
16.9%
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.374.481.192
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.3
KL giao dịch trong 24 giờ
kr164.888.763
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr6.726.161.857
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.48
Cung lưu thông
204.348.515
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000
Tôi có thể mua và bán Stargate Finance ở đâu?
Stargate Finance có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr164.888.763. Stargate Finance có thể được giao dịch trên 60 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.
Lịch sử giá 7 ngày của Stargate Finance (STG) đến NOK
So sánh giá & các thay đổi của Stargate Finance trong NOK trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STG sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2023 | Thứ tư | 6,73 kr | -0,351611 kr | -5.0% |
Tháng sáu 06, 2023 | Thứ ba | 6,75 kr | -0,693638 kr | -9.3% |
Tháng sáu 05, 2023 | Thứ hai | 7,45 kr | 0,056627 kr | 0.8% |
Tháng sáu 04, 2023 | Chủ nhật | 7,39 kr | -0,164927 kr | -2.2% |
Tháng sáu 03, 2023 | Thứ bảy | 7,56 kr | 0,147924 kr | 2.0% |
Tháng sáu 02, 2023 | Thứ sáu | 7,41 kr | 0,01647743 kr | 0.2% |
Tháng sáu 01, 2023 | Thứ năm | 7,39 kr | -0,599719 kr | -7.5% |
Chuyển đổi Stargate Finance (STG) sang NOK
STG | NOK |
---|---|
0.01 STG | 0.067268 NOK |
0.1 STG | 0.672683 NOK |
1 STG | 6.73 NOK |
2 STG | 13.45 NOK |
5 STG | 33.63 NOK |
10 STG | 67.27 NOK |
20 STG | 134.54 NOK |
50 STG | 336.34 NOK |
100 STG | 672.68 NOK |
1000 STG | 6726.83 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang STG
NOK | STG |
---|---|
0.01 NOK | 0.00148658 STG |
0.1 NOK | 0.01486585 STG |
1 NOK | 0.148658 STG |
2 NOK | 0.297317 STG |
5 NOK | 0.743292 STG |
10 NOK | 1.49 STG |
20 NOK | 2.97 STG |
50 NOK | 7.43 STG |
100 NOK | 14.87 STG |
1000 NOK | 148.66 STG |
Tiền ảo thịnh hành
1/2