Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Steem
STEEM / ILS
#395
₪1,12
4.7%
0.054561 BTC
4.4%
$0,2881
Phạm vi trong 24g
$0,3118
Chuyển đổi Steem sang Israeli New Shekel (STEEM sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Steem (STEEM) sang ILS là ₪1,12.
STEEM
ILS
1 STEEM = ₪1,12
Cách mua STEEM bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STEEM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua STEEM bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STEEM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua STEEM bằng ILS!
-
Chọn Steem (STEEM) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được STEEM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ STEEM sang ILS
Steem (STEEM) hôm nay có giá trị là ₪1,12, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của STEEM ngày hôm nay là 13.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Steem được giao dịch là ₪21.832.790.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 5.3% | 11.1% | 11.0% | 11.5% | 32.7% |
Số liệu thống kê về Steem
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪514.531.666 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪21.832.790 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
460.635.305
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Steemcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Steem (STEEM) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪1,12.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu STEEM?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 0.894777 STEEM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STEEM sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của STEEM bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STEEM sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STEEM bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ STEEM so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của STEEM/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STEEM tính bằng ILS là ₪28,26, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STEEM/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Steem tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Steem (STEEM) đã tăng giảm lên -7,90 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Steem có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Steem (STEEM) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Steem (STEEM) so với ILS giao động giữa mức cao 1,20 ₪ trên Thứ tư và mức thấp 0,977343 ₪ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STEEM trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,129078 ₪ (12.1%).
So sánh giá hàng ngày của Steem (STEEM) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Steem (STEEM) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STEEM sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1,12 ₪ | -0,055663 ₪ | 4.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 1,11 ₪ | -0,092758 ₪ | 7.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 1,20 ₪ | 0,129078 ₪ | 12.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 1,069 ₪ | 0,03952492 ₪ | 3.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 1,029 ₪ | -0,01859179 ₪ | 1.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 1,048 ₪ | 0,070501 ₪ | 7.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,977343 ₪ | -0,00261700 ₪ | 0.3% |
STEEM / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Steem (STEEM) sang ILS là ₪1,12 cho mỗi 1 STEEM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STEEM lấy 5,59 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 44.74 STEEM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STEEM phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Steem (STEEM) sang ILS
STEEM | ILS |
---|---|
0.01 STEEM | 0.01117597 ILS |
0.1 STEEM | 0.111760 ILS |
1 STEEM | 1.12 ILS |
2 STEEM | 2.24 ILS |
5 STEEM | 5.59 ILS |
10 STEEM | 11.18 ILS |
20 STEEM | 22.35 ILS |
50 STEEM | 55.88 ILS |
100 STEEM | 111.76 ILS |
1000 STEEM | 1117.60 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang STEEM
ILS | STEEM |
---|---|
0.01 ILS | 0.00894777 STEEM |
0.1 ILS | 0.089478 STEEM |
1 ILS | 0.894777 STEEM |
2 ILS | 1.79 STEEM |
5 ILS | 4.47 STEEM |
10 ILS | 8.95 STEEM |
20 ILS | 17.90 STEEM |
50 ILS | 44.74 STEEM |
100 ILS | 89.48 STEEM |
1000 ILS | 894.78 STEEM |