Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
StellaSwap
STELLA / DKK
#2341
kr.0,3209
4.6%
0.067216 BTC
3.0%
$0,04399
Phạm vi trong 24g
$0,04715
Chuyển đổi StellaSwap sang Danish Krone (STELLA sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StellaSwap (STELLA) sang DKK là kr.0,3209.
STELLA
DKK
1 STELLA = kr.0,3209
Cách mua STELLA bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STELLA
-
Bạn có thể mua và bán StellaSwap (STELLA) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Stellaswap (V3), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STELLA.
-
3. Mua STELLA bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua STELLA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn StellaSwap (STELLA) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua STELLA bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua STELLA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn StellaSwap (STELLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ STELLA sang DKK
StellaSwap (STELLA) hôm nay có giá trị là kr.0,3209, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 4.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STELLA ngày hôm nay là 2.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StellaSwap được giao dịch là kr.76.529,11.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 4.6% | 1.5% | 8.3% | 39.2% | 1.3% |
Số liệu thống kê về StellaSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.13.189.305 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.13.189.305 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.88 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.76.529,11 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
41.099.909
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
41.099.959 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 StellaSwapcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 StellaSwap (STELLA) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,3209.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu STELLA?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 3.12 STELLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STELLA sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của STELLA bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STELLA sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STELLA bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ STELLA so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của STELLA/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STELLA tính bằng DKK là kr.29,74, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STELLA/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của StellaSwap tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của StellaSwap (STELLA) đã tăng giảm lên -38,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, StellaSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của StellaSwap (STELLA) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StellaSwap (STELLA) so với DKK giao động giữa mức cao 0,324267 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,287752 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STELLA trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,03651542 kr. (11.3%).
So sánh giá hàng ngày của StellaSwap (STELLA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của StellaSwap (STELLA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STELLA sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,320901 kr. | 0,01402264 kr. | 4.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,308960 kr. | -0,00407243 kr. | 1.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,313033 kr. | -0,00415357 kr. | 1.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,317186 kr. | 0,00746247 kr. | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,309724 kr. | 0,02197193 kr. | 7.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,287752 kr. | -0,03651542 kr. | 11.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,324267 kr. | -0,00165277 kr. | 0.5% |
STELLA / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ StellaSwap (STELLA) sang DKK là kr.0,3209 cho mỗi 1 STELLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STELLA lấy 1,60 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 155.81 STELLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STELLA phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi StellaSwap (STELLA) sang DKK
STELLA | DKK |
---|---|
0.01 STELLA | 0.00320901 DKK |
0.1 STELLA | 0.03209010 DKK |
1 STELLA | 0.320901 DKK |
2 STELLA | 0.641802 DKK |
5 STELLA | 1.60 DKK |
10 STELLA | 3.21 DKK |
20 STELLA | 6.42 DKK |
50 STELLA | 16.05 DKK |
100 STELLA | 32.09 DKK |
1000 STELLA | 320.90 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang STELLA
DKK | STELLA |
---|---|
0.01 DKK | 0.03116226 STELLA |
0.1 DKK | 0.311623 STELLA |
1 DKK | 3.12 STELLA |
2 DKK | 6.23 STELLA |
5 DKK | 15.58 STELLA |
10 DKK | 31.16 STELLA |
20 DKK | 62.32 STELLA |
50 DKK | 155.81 STELLA |
100 DKK | 311.62 STELLA |
1000 DKK | 3116.23 STELLA |