Tiền ảo: 14.643
Sàn giao dịch: 1.118
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,678T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 135,446B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STELLA logo

StellaSwap
STELLA / SAR

#2633
SR0,1129
9.1%
0.064334 BTC 7.9%
$0,03020 Phạm vi trong 24g $0,03342

Chuyển đổi StellaSwap sang Saudi Riyal (STELLA sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StellaSwap (STELLA) sang SAR là SR0,1129.
STELLA
SAR

1 STELLA = SR0,1129

Cách mua STELLA bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STELLA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua STELLA bằng SAR trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua STELLA bằng SAR trên sàn DEX

Biểu đồ STELLA sang SAR

StellaSwap (STELLA) hôm nay có giá trị là SR0,1129, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 9.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của STELLA ngày hôm nay là 4.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StellaSwap được giao dịch là SR60.858,10.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 9.1% 4.1% 4.4% 33.2% 5.7%
Số liệu thống kê về StellaSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
SR4.978.512
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.55
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR4.978.512
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.55
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR60.858,10
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
43.946.695
Tổng cung
43.946.695
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 StellaSwapcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 StellaSwap (STELLA) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,1129.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu STELLA?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 8.86 STELLA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STELLA sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của STELLA bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STELLA sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STELLA bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ STELLA so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của STELLA/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STELLA tính bằng SAR là SR17,06, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STELLA/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của StellaSwap tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của StellaSwap (STELLA) đã tăng giảm lên -33,20 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, StellaSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của StellaSwap (STELLA) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StellaSwap (STELLA) so với SAR giao động giữa mức cao 0,133330 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,107397 SR trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STELLA trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,01154507 SR (10.1%).

So sánh giá hàng ngày của StellaSwap (STELLA) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STELLA sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,112876 SR -0,01133698 SR 9.1%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,133330 SR 0,00683830 SR 5.4%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,126492 SR 0,00061256 SR 0.5%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,125880 SR 0,01154507 SR 10.1%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,114335 SR 0,00464656 SR 4.2%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,109688 SR 0,00229086 SR 2.1%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,107397 SR -0,00106869 SR 1.0%

STELLA / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ StellaSwap (STELLA) sang SAR là SR0,1129 cho mỗi 1 STELLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STELLA lấy 0,564380 SR hoặc 50,00 SR lấy 442.96 STELLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STELLA phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi StellaSwap (STELLA) sang SAR

STELLA SAR
0.01 STELLA 0.00112876 SAR
0.1 STELLA 0.01128760 SAR
1 STELLA 0.112876 SAR
2 STELLA 0.225752 SAR
5 STELLA 0.564380 SAR
10 STELLA 1.13 SAR
20 STELLA 2.26 SAR
50 STELLA 5.64 SAR
100 STELLA 11.29 SAR
1000 STELLA 112.88 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang STELLA

SAR STELLA
0.01 SAR 0.088593 STELLA
0.1 SAR 0.885928 STELLA
1 SAR 8.86 STELLA
2 SAR 17.72 STELLA
5 SAR 44.30 STELLA
10 SAR 88.59 STELLA
20 SAR 177.19 STELLA
50 SAR 442.96 STELLA
100 SAR 885.93 STELLA
1000 SAR 8859.28 STELLA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng